Name of program: | Textile and Clothing Technology |
Education level: | Bachelor-Master |
Major: | Textile and Clothing technology |
Program code: | 7520312 (Bachelor) – 8540204 (Master) |
Duration: | 5,5 years |
Degree | Bachelor in Textile and Clothing technology & Master of Science in Textile and Clothing technology |
Credits in total: | 180 credits |
Language: | Vietnamese |
TT (No.) |
MÃ SỐ (Course ID) |
TÊN HỌC PHẦN (Course Name) |
KHỐI LƯỢNG (Tín chỉ) (Credit) |
KỲ HỌC (Semester) |
||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | ||||
BẬC CỬ NHÂN (BACHELOR'S DEGREE) |
||||||||||||||
Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương (Laws and politics) |
13 | |||||||||||||
1 | SSH1111 | Triết học Mác- Lênin (Philosophy of Marxism and Leninism) |
3(3-0-0-6) | 3 | ||||||||||
2 | SSH1121 | Kinh tế- chính trị Mác- Lênin (Political Economics of Marxism and Leninism) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
3 | SSH1131 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific Socialism) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
4 | SSH1141 | Lịch sử Đảng CSVN | 2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
5 | SSH1151 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho-Chi-Minh Thought) | 2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
6 | EM1170 | Pháp luật đại cương (General Law) | 2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
Giáo dục thể chất (Physical Education) | 5 | |||||||||||||
7 | PE1014 | Lý luận thể dục thể thao (Theory in Sport) |
1(0-0-2-0) | |||||||||||
8 | PE1024 | Bơi lội (Swimming) |
1(0-0-2-0) | |||||||||||
9 | Tự chọn trong danh mục (Elective courses) |
Tự chọn thể dục 1 (Elective course 1) |
1(0-0-2-0) | |||||||||||
10 | Tự chọn thể dục 2 (Elective course 2) |
1(0-0-2-0) | ||||||||||||
11 | Tự chọn thể dục 3 (Elective course 3) |
1(0-0-2-0) | ||||||||||||
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết) (Military Education) |
||||||||||||||
12 | MIL1210 | Đường lối quân sự của Đảng (Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense) |
0(3-0-0-6) | |||||||||||
13 | MIL1220 | Công tác quốc phòng, an ninh (Introduction to the National Defense) |
0(3-0-0-6) | |||||||||||
14 | MIL1230 | QS chung (General Military Education) |
0(3-2-0-8) | |||||||||||
15 | MIL1240 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | 0(0-0-4-8) | |||||||||||
Tiếng Anh (English) | 8 | |||||||||||||
16 | FL1131 | Tiếng Anh cơ sở 1 (General English 1) | 4(2-4-0-8) | 4 | ||||||||||
17 | FL1132 | Tiếng Anh cơ sở 2 (General English 2) | 4(2-4-0-8) | 4 | ||||||||||
Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản (Mathematics and basic sciences) |
32 | |||||||||||||
18 | MI1112 | Giải tích I (Analysis I) | 3(2-2-0-6) | 3 | ||||||||||
19 | MI1122 | Giải tích II (Analysis II) | 3(2-2-0-6) | 3 | ||||||||||
20 | MI1132 | Giải tích III (Analysis III) | 3(2-2-0-6) | 3 | ||||||||||
21 | MI1142 | Đại số (Algebra) | 3(2-2-0-6) | 3 | ||||||||||
22 | MI2021 | Xác suất thống kê (Probability and Statistics) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
23 | MI2010 | Phương pháp tính (Numerical Methods) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
24 | PH1111 | Vật lý đại cương I (Physics I) | 2(2-0-1-4) | 2 | ||||||||||
25 | PH1121 | Vật lý đại cương II (Physics II) | 2(2-0-1-4) | 2 | ||||||||||
26 | PH1131 | Vật lý đại cương III (Physics III) | 2(2-0-1-4) | 2 | ||||||||||
27 | IT1140 | Tin học đại cương (Introduction to Computer Science) |
4(3-1-1-8) | 4 | ||||||||||
28 | CH1017 | Hóa học (Chemistry) | 3(2-1-1-6) | 3 | ||||||||||
29 | CH3223 | Hóa hữu cơ (Organic Chemistry) | 3(2-1-1-6) | 3 | ||||||||||
Cơ sở và cốt lõi ngành (Basic and Core of Engineering) | 46 | |||||||||||||
30 | EE2012 | Kỹ thuật điện | 2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
31 | ME2015 | Đồ họa kỹ thuật cơ bản | 3(3-1-0-6) | 3 | ||||||||||
32 | HE2012 | Kỹ thuật nhiệt | 2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
33 | ME3211 | Nguyên lý máy | 2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
34 | TEX2001 | Nhập môn kỹ thuật dệt may (Introduction to textile and clothing technology) |
2(2-0-1-4) | 2 | ||||||||||
35 | TEX3090 | Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may (Basic aesthetic principles for textile and garment product) |
2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
36 | TEX3180 | Cấu trúc sợi vải (Structure of yarn and fabric) |
3(3-1-0-6) | 3 | ||||||||||
37 | TEX3140 | Tiếng Anh chuyên ngành dệt may (Technical English for textile and clothing) | 2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
38 | TEX3150 | Vật liệu dệt may (Textile and garment materials) |
3(3-1-0-6) | 3 | ||||||||||
39 | TEX3060 | Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may (Physical testing of textile) |
2(0-0-4-4) | 2 | ||||||||||
40 | TEX3101 | Đồ án thiết kế (Design project) |
3(0-0-6-12) | 3 | ||||||||||
41 | TEX3030 | Marketing dệt may (Textile marketing) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
42 | TEX3161 | Thực hành sợi, vải (Yarn and fabric practice) | 1(1-0-2-2) | 1 | ||||||||||
43 | TEX3143 | Cơ sở xử lý hoá học sản phẩm dệt may (Introduction of textile chemical processing) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
44 | TEX3010 | Quản lý sản xuất dệt may (Product management in textile and garment industry) |
2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
45 | TEX3131 | Quản lý chất lượng dệt may (Quality management in textile and garment industry) |
2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
Cơ sở khối dệt | 12 | |||||||||||||
46 | TEX4581 | Công nghệ kéo sợi xơ ngắn (Short staple spinning technology) | 2(2-0-1-4) | 2 | ||||||||||
47 | TEX4591 | Công nghệ dệt kim cơ bản (Fundamentals in knitting technology) |
2(2-0-1-4) | 2 | ||||||||||
48 | TEX4601 | Công nghệ dệt thoi 1 (Weaving technology 1) |
2(2-0-1-4) | 2 | ||||||||||
49 | TEX4503 | Khoa học màu sắc (Science of colour) |
2(2-0-1-4) | 2 | ||||||||||
50 | TEX3070 | An toàn lao động và môi trường dệt may (Labor safety and environment protection in textile Industry) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
51 | TEX4432 | Hệ thống công nghệ quá trình may (Technological systems of sewing process) | 2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
Cơ sở khối may | ||||||||||||||
52 | TEX4352 | Thực hành may cơ bản (Basic sewing practice) | 3(0-0-6-6) | 3 | ||||||||||
53 | TEX4372 | Thực hành may nâng cao (Advanced sewing practice) | 2(0-0-4-4) | 2 | ||||||||||
54 | TEX4502 | Công nghệ gia công sản phẩm may (Technology of clothing fabrication) | 3(2-2-0-6) | 3 | ||||||||||
55 | TEX4382 | Thiết kế trang phục (Clothing design) | 2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
56 | TEX4462 | Thực hành thiết kế trang phục (Clothing design practice) | 2(0-0-4-4) | 2 | ||||||||||
Kiến thức bổ trợ (Soft skills) | Chọn tối thiểu 8 TC | |||||||||||||
57 | ME3123 | Thiết kế mỹ thuật công nghiệp (Industrial design) | 2(1-2-0-4) | |||||||||||
58 | EM1010 | Quản trị học đại cương (Introduction to Management) |
2(2-1-0-4) | |||||||||||
59 | EM1180 | Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Business Culture and Entrepreneurship) | 2(2-1-0-4) | |||||||||||
60 | ED3280 | Tâm lý học ứng dụng (Applied Psychology) |
2(1-2-0-4) | |||||||||||
61 | ED3220 | Kỹ năng mềm (Soft Skills) |
2(1-2-0-4) | |||||||||||
62 | ET3262 | Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật (Technology and Technical Design Thinking) | 2(1-2-0-4) | |||||||||||
63 | TEX2020 | Technical Writing and Presentation | 3(2-2-0-6) | 3 | ||||||||||
Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun) (Elective Module) | ||||||||||||||
Mô đun 1: Công nghệ sản xuất sản phẩm dệt (Module 1: Textile production technology) |
18 | |||||||||||||
64 | TEX4471 | Công nghệ không dệt (Nonwoven Technology) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
65 | TEX4611 | Công nghệ dệt thoi 2 (Weaving technology 2) |
2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
66 | TEX4451 | Kỹ thuật dệt kim hoa (Pattern knitting techniques) |
2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
67 | TEX4621 | Công nghệ kéo sợi xơ dài (Long staple spinning technology) |
2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
68 | TEX4631 | Thiết kế dây chuyền sợi dệt (Design of textile technological line) |
2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
69 | TEX4551 | Thực hành dệt 1 (Textile practice 1) | 2(0-0-4-4) | 2 | ||||||||||
70 | TEX4641 | Cấu trúc sợi (Yarn structure) | 2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
71 | TEX3081 | Cấu trúc vải dệt thoi (Woven fabric structure) |
2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
72 | TEX3091 | Cấu trúc vải dệt kim (Knitted fabric structure) |
2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
73 | TEX4900 | Thực tập kỹ thuật (Bachelor Internship) |
2(0-0-4-8) | 2 | ||||||||||
74 | TEX4910 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân (Bachelor Thesis) |
6(0-0-12-24) | 6 | ||||||||||
Chỉ dành cho SV học tích hợp lên Thạc sỹ | ||||||||||||||
75 | TEX4961 | Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Công nghệ dệt) (Bachelor Thesis) |
8(0-0-16-32) | |||||||||||
Mô đun 2: Công nghệ may (Modul 2: Clothing technology) |
18 | |||||||||||||
76 | TEX4332 | Thiết bị may công nghiệp (Industrial garment equipments) |
3(3-1-0-6) | 3 | ||||||||||
77 | TEX4442 | Công nghệ sản xuất sản phẩm may (Technology of clothing manufacturing) |
3(2-2-0-6) | 3 | ||||||||||
78 | TEX4422 | Thiết kế dây chuyền may (Design of sewing line) |
3(2-2-0-4) | 3 | ||||||||||
79 | TEX4002 | Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may (Technology design of garment production) |
2(1-2-0-4) | 2 | ||||||||||
80 | TEX4282 | Thiết kế mẫu sản xuất (Production pattern making) |
2(0-0-4-4) | 2 | ||||||||||
81 | TEX4272 | Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng (Applied product design in garment industry) |
2(0-0-4-4) | 2 | ||||||||||
82 | TEX4512 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong công nghiệp may (Informatics applying in garment industry) |
3(0-0-6-6) | 3 | ||||||||||
83 | TEX4900 | Thực tập kỹ thuật (Engineering Practicum) |
2(0-0-4-8) | 2 | ||||||||||
84 | TEX4910 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân (Bachelor Thesis) |
6(0-0-12-24) | 6 | ||||||||||
Chỉ dành cho SV học tích hợp lên Thạc sỹ | ||||||||||||||
85 | TEX4962 | Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Công nghệ may) (Bachelor Thesis) |
8(0-0-16-32) | |||||||||||
Mô đun 3: Vật liệu và Công nghệ hoàn tất sản phẩm dệt may (Modul 3: Textile material and finishing) |
||||||||||||||
86 | CH3071 | Hóa lý (Physical chemistry) |
2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
87 | TEX4023 | Hóa học thuốc nhuộm (Chemistry of dyestuff) |
3(2-0-2-6) | 3 | ||||||||||
88 | TEX4463 | Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt (Pretreatment process of textile materials: technologies and equipments) |
2(2-0-1-4) | 2 | ||||||||||
89 | TEX4503 | Phân tích thành phần hoá học vật liệu dệt may (Chemical testing of textile) |
2(2-0-1-4) | 2 | ||||||||||
90 | TEX4473 | Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa sản phẩm dệt (Technology of dyeing and printing in textile) |
3(3-1-0-6) | 3 | ||||||||||
91 | TEX4513 | Công nghệ và thiết bị hoàn tất sản phẩm dệt may (Textile finishing technology) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
92 | TEX4453 | Thực hành công nghệ nhuộm – in hoa - hoàn tất sản phẩm dệt may (Practice of dyeing – printing and finishing technology) |
2(0-0-4-4) | 2 | ||||||||||
93 | TEX5253 | Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhuộm và hoàn tất (Quality control in dyeing and finishing products) |
2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
94 | TEX4900 | Thực tập kỹ thuật (Bachelor Internship) |
2(0-0-4-8) | 2 | ||||||||||
95 | TEX4910 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân (Bachelor Thesis) |
6(0-0-12-24) | 6 | ||||||||||
Chỉ dành cho SV học tích hợp lên Thạc sỹ | ||||||||||||||
96 | TEX4961 | Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Công nghệ dệt) (Bachelor Thesis) |
8(0-0-16-32) | |||||||||||
Mô đun 4: Thiết kế thời trang và da giầy (Modul 4: Fashion design and footwear) |
||||||||||||||
97 | TEX4455 | Hình họa thời trang (Fashion sketching) |
2(1-2-0-4) | 2 | ||||||||||
98 | TEX4465 | Thiết kế mỹ thuật trang phục (Fashion design principles) |
2(1-2-0-4) | 2 | ||||||||||
99 | TEX4475 | Tin học ứng dụng trong thiết kế mỹ thuật trang phục (Applied informatics in fashion design) | 2(1-2-0-4) | 2 | ||||||||||
100 | TEX4125 | Tạo mẫu thời trang trên ma-nơ-canh (Fashion draping) | 2(0-0-4-4) | 2 | ||||||||||
101 | TEX4445 | Phát triển ý tưởng thời trang (Fashion concept development) |
2(1-2-0-4) | 2 | ||||||||||
102 | TEX4485 | Thiết kế bộ sưu tập thời trang (Fashion collection design) |
3(2-2-0-6) | 3 | ||||||||||
103 | TEX4495 | Thiết kế và công nghệ sản xuất giầy (Footwear design and technology) | 3(3-1-0-6) | 3 | ||||||||||
104 | TEX4505 | Thiết kế và công nghệ sản phẩm da (Design and technology of leather goods) | 2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
105 | TEX4900 | Thực tập kỹ thuật (Bachelor internship) |
2(0-0-4-8) | 2 | ||||||||||
106 | TEX4910 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân (Bachelor thesis) |
6(0-0-12-24) | 6 | ||||||||||
Chỉ dành cho SV học tích hợp lên Thạc sỹ | ||||||||||||||
107 | TEX4962 | Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Công nghệ may) | 8(0-0-16-32) | |||||||||||
Mô đun 5: Thiết kế vải dệt may (Modul 5: Textile fabric design) |
18 | |||||||||||||
108 | TEX4016 | Thiết kế sản phẩm sợi (Yarn product design) |
2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
109 | TEX4026 | Thiết kế vải dệt thoi đơn giản (Simple woven fabric design) | 2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
110 | TEX4116 | Thiết kế sản phẩm vải dệt kim (Knitted fabric design) |
2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
111 | TEX4106 | Thực hành phân tích và thiết kế vải 1 (Practice fabric analysis and design 1) |
2(0-0-4-4) | 2 | ||||||||||
112 | TEX4066 | Nguyên lý tạo màu sản phẩm dệt may (Principles of textile coloration) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
113 | TEX4382 | Thiết kế trang phục (Clothing design) | 2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
114 | TEX4076 | Phát triển ý tưởng hoa văn (Fabric pattern concept development) |
2(1-2-0-4) | 2 | ||||||||||
115 | TEX4086 | Thực hành tạo màu sản phẩm dệt may (Practice of textile coloration) |
2(0-0-4-4) | 2 | ||||||||||
116 | TEX4096 | Tin học ứng dụng trong thiết kế vải (Applied informatics in fabrics design) |
2(1-2-0-4) | 2 | ||||||||||
117 | TEX4900 | Thực tập kỹ thuật (Bachelor internship) |
2(0-0-4-8) | 2 | ||||||||||
118 | TEX4910 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân (Bachelor thesis) | 6(0-0-12-24) | 6 | ||||||||||
Chỉ dành cho SV học tích hợp lên Thạc sỹ | ||||||||||||||
119 | TEX4961 | Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật dệt) (Bachelor thesis) |
8(0-0-16-32) | |||||||||||
BẬC THẠC SĨ | ||||||||||||||
Kiến thức chung (General Education) | 3 | |||||||||||||
120 | SS6010 | Triết học (Philosophy) |
3(3-1-0-6) | 3 | ||||||||||
Kiến thức ngành rộng (Major Knowledge) |
14 | [H1] | ||||||||||||
121 | DX6000 | Đồ án đề xuất (Research Propose) |
6(0-0-12-12) | 3 | 3 | |||||||||
122 | TEX3180 | Cấu trúc sợi vải (Structure of yarn and fabric) |
3(3-1-0-6) | 3 | ||||||||||
123 | TEX3143 | Cơ sở xử lý hoá học sản phẩm dệt may (Introduction of textile chemical processing) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
124 | TEX4442 | Công nghệ sản xuất sản phẩm may (Technology of clothing manufacturing) |
3(2-2-0-6) | 3 | ||||||||||
Kiến thức ngành nâng cao | 14 | |||||||||||||
125 | TEX6071 | Cơ học vật liệu Dệt May (Mechanics of textile materials) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
126 | TEX6072 | Thiết kế và phát triển sản phẩm dệt may (Textile product design and development) |
2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
127 | TEX6070 | Xử lý số liệu thực nghiệm trong ngành dệt may (Experimental data processing in garment engineering) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
128 | TEX6040 | Kỹ thuật mới trong công nghệ hoàn tất dệt may (Advance in textile finishing technology) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
129 | TEX6301 | Seminar 1/ Project 1 | 3(0-0-6-6) | 3 | ||||||||||
130 | TEX6311 | Seminar 2/ Project 2 | 3(0-0-6-6) | 3 | ||||||||||
Mô đun định hướng nghiên cứu 1: Công nghệ dệt (Elective modul 1: Textile technology) |
16 | |||||||||||||
131 | TEX6010 | Xơ dệt mới (New fiber) | 2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
132 | TEX5141 | Đo lường dệt (Textile metrology) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
133 | TEX6080 | Phương pháp phân tích vi cấu trúc xơ dệt (Analysis methods for microstructure of textile fibers) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
134 | TEX5023 | Động học nhuộm (Dyeing kinetics) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
135 | TEX6021 | Tiến bộ kỹ thuật trong công nghệ sợi (Advances in spinning technology) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
136 | TEX6031 | Tiến bộ kỹ thuật trong công nghệ dệt thoi (Technical advances in woven textile technology) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
137 | TEX6091 | Tiến bộ kỹ thuật trong công nghệ dệt kim (Technical advances in knitting technology) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
138 | TEX6331 | Phát triển bền vững trong lĩnh vực dệt nhuộm (Sustainable development in textile chemical technology) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
Mô đun định hướng nghiên cứu 2: Công nghệ may (Elective modul 2: Clothing technology) |
16 | |||||||||||||
139 | TEX5162 | Đo lường may (Garment metrology) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
140 | TEX5332 | Công nghệ sản phẩm may từ vật liệu đặc biệt (Technology of garment products from special materials) |
2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
141 | TEX6352 | Trang phục thông minh (Smart clothes) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
142 | TEX6052 | Kỹ thuật mới trong thiết kế trang phục (Advances in apparel design) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
143 | TEX6062 | Kỹ thuật may hiện đại (Advanced clothing technology) | 2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
144 | TEX6082 | Thiết kế thời trang bền vững (Sustainable fashion design) | 2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
145 | TEX5045 | Thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp (Ready-to-wear collection design) |
2(2-1-0-4) | 2 | ||||||||||
146 | TEX6142 | Tiện nghi trang phục (Clothing comfort) |
2(2-0-0-4) | 2 | ||||||||||
Luận văn thạc sĩ khoa học (Master of Science Thesis) |
15 | |||||||||||||
147 | LV6001 | Luận văn thạc sĩ (Master thesis) |
15(0-0-30-30) | 5 | 5 | 5 |
Author: admin
Reader Comments
Older articles