Tên chương trình: Name of program: |
Công nghệ vật liệu polyme và compozit Polymer and Composite Materials Technology |
Trình độ đào tạo: Education level: |
Cử nhân - Kỹ sư Bachelor - Engineer |
Ngành đào tạo: Major: |
Công nghệ vật liệu Materials Technology |
Mã ngành: Program codes: |
7510402 7510402 |
Thời gian đào tạo: Duration: |
5,5 năm (Cử nhân 4 năm và Kỹ sư 1,5 năm) 5.5 years (Bachelor 4 years and Engineer 1.5 years) |
Bằng tốt nghiệp: Degrees: |
Cử nhân Công nghệ vật liệu polyme và compozit Kỹ sư Công nghệ vật liệu polyme và compozit Bachelor in Polymer and Composite Materials Technology Engineer in Polymer and Composite Materials Technology |
Khối lượng kiến thức toàn khóa: Credits in total: |
180 tín chỉ 180 credits |
TT | MÃ SỐ HP | TÊN HỌC PHẦN | KHỐI LƯỢNG (TC) |
BẬC CỬ NHÂN (Bachelor) | 136 | ||
Kiến thức đại cương (Professional component) | 53 | ||
Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương (Laws and politics) | 13 | ||
1 | SSH1111 | Triết học Mác-Lênin (Marxism-Leninism Philosophy) | 3(2-1-0-6) |
2 | SSH1121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin (Marxism-Leninism Political Economy) | 2(2-0-0-4) |
3 | SSH1151 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho-Chi-Minh’s Thought) | 2(2-0-0-4) |
4 | SSH1131 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific socialism) | 2(2-0-0-4) |
5 | SSH1141 | Lịch sử Đảng (Party History) | 2(2-0-0-4) |
6 | EM1170 | Pháp luật đại cương (Introduction to Law) | 2(2-0-0-4) |
Giáo dục thể chất (5TC) (physical Education) | |||
7 | PE1014 | Lý luận thể dục thể thao (Theory in Sport) | 1(0-0-2-0) |
8 | Tự chọn theo danh mục | Tự chọn thể dục 1 (Elective course 1) | 1(0-0-2-0) |
9 | Tự chọn thể dục 2 (Elective course 2) | 1(0-0-2-0) | |
10 | Tự chọn thể dục 3 (Elective course 3) | 1(0-0-2-0) | |
11 | Tự chọn thể dục 4 (Elective course 4) | 1(0-0-2-0) | |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết) (Military Education) | |||
12 | MIL1210 | Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam | 0(3-0-0-6) |
13 | MIL1220 | Công tác quốc phòng an ninh | 0(2-0-0-4) |
14 | MIL1230 | Quân sự chung | 0(1-0-1-4) |
15 | MIL1240 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | 0(0-0-4-8) |
Tiếng Anh (English) | 8 | ||
16 | FL1131 | Tiếng Anh cơ sở I (General English I) | 4(2-4-0-8) |
17 | FL1132 | Tiếng Anh cơ sở II (General English II) | 4(2-4-0-8) |
Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản (Mathematics and basic sciences) | 32 | ||
18 | MI1112 | Giải tích I (Calculus I) | 3(2-2-0-6) |
19 | MI1122 | Giải tích II (Calculus II) | 3(2-2-0-6) |
20 | MI1132 | Giải tích III (Calculus III) | 3(2-2-0-6) |
21 | MI1142 | Đại số (Algebra) | 3 (2-2-0-6) |
22 | MI2021 | Xác suất thống kê (Statistical probaility) | 2(2-0-0-4) |
23 | PH1111 | Vật lý đại cương I (Physics I) | 2(2-0-1-4) |
24 | PH1121 | Vật lý đại cương II (Physics II) | 2(2-0-1-4) |
25 | IT1140 | Tin học đại cương (IT) | 4(3-1-1-8) |
26 | PH1131 | Vật lý đại cương III (Physics III) | 2(2-0-1-4) |
27 | CH1017 | Hóa học (Chemistry) | 3(2-1-1-6) |
28 | EE2090 | Kỹ thuật điện và điều khiển quá trình (Electrical Engineering and Process Control) | 2(2-1-0-4) |
29 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | 3(3-1-0-6) |
B. Giáo dục chuyên nghiệp (professional education) | 89 | ||
Cơ sở và cốt lõi ngành (Basic and Core of Engineering) | 50 | ||
30 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật (Engineering mechanics) | 3(2-2-0-6) |
31 | MS1300 | Nhập môn công nghệ polyme và compozit (Introduction to polymer and composite technology) | 2(2-0-0-4) |
32 | MS2300 | Phương pháp luận trong nghiên cứu khoa học (Methodology in scientific research) | 2(2-1-0-4) |
33 | CH3220 | Hóa hữu cơ (Organic chemistry) | 4(4-1-0-8) |
34 | CH3230 | Thí nghiệm Hóa hữu cơ (Organic chemistry Lab) | 1(0-0-2-2) |
35 | CH3413 | Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học I- Polyme (Chemical Engineering I -Polymer) | 2(2-1-0-4) |
36 | CH3421 | Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học II- Polyme (Chemical Engineering II -Polymer) | 3(3-1-0-6) |
37 | CH3051 | Hóa lý I (Physical chemistry I) | 2(2-1-0-4) |
38 | CH3052 | Thí nghiệm Hóa lý I (Physical chemistry Lab I) | 1(0-0-2-2) |
39 | CH3061 | Hóa lý II (Physical chemistry II) | 3(3-1-0-6) |
40 | CH3062 | Thí nghiệm Hóa lý II (Physical chemistry Lab II) | 1(0-0-2-2) |
41 | MS2301 | Sinh thái học vật liệu polyme (Environment aspect of Polymer Materials) | 2(2-1-0-4) |
42 | MS3300 | Hoá học polyme (Fundermentals of polymer chemistry) | 2(2-1-0-4) |
43 | MS3301 | Thí nghiệm Hoá học polyme (Lab of Polymer chemistry) | 1(0-0-2-2) |
44 | MS3302 | Hoá lý polyme (Polymer physic) | 2(2-1-1-4) |
45 | MS3303 | Tuần hoàn tài nguyên không tái tạo (Non-renewable resource circulation) |
2(2-0-0-4) |
46 | MS3304 | Hoá học chất tạo màng và sơn (Chemistry of binder and paint) | 2(2-1-0-4) |
47 | MS3305 | Thí nghiệm chất tạo màng và sơn (Lab of chemistry of binder and paint) | 1(0-0-2-2) |
48 | MS3306 | Công nghệ sản xuất chất dẻo (Plastic manufacture technology) | 2(2-1-0-4) |
49 | MS3307 | Công nghệ keo dán (Adhesives technology) | 2(2-1-0-4) |
50 | MS3308 | Thí nghiệm keo dán (Lab of Adhesives) | 1(0-0-2-2) |
51 | MS3309 | Đồ án sản xuất vật liệu polyme (Polymer materials project) | 2(0-0-4-4) |
52 | MS3310 | An toàn lao động trong sản xuất vật liệu polyme và compozit (Safety in polymer and composite materials production) | 2(2-0-0-4) |
53 | MS3311 | Phương pháp phân tích tính chất polyme (Analytical methods of polymer) | 2(2-1-0-4) |
54 | MS3312 | Công nghệ vật liệu cao su (Rubber technology) | 2(2-1-0-4) |
55 | MS3313 | Thí nghiệm vật liệu cao su (Lab of Rubber) | 1(0-0-2-2) |
Kiến thức bổ trợ (chọn 9/11 TC) (Soft skills) | 9 | ||
56 | MSE2024 | Technical Writing and Presentation | 3(2-2-0-6) |
57 | EM1010 | Quản trị học đại cương (Introduction to management) | 2(2-1-0-4) |
58 | TEX3123 | Thiết kế mỹ thuật công nghiệp (Industrial design) | 2(2-1-0-4) |
59 | ED3280 | Tâm lý học ứng dụng (Applied Psychology) | 2(1-2-0-4) |
60 | ET3262 | Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật (Technology and Technical Design Thinking) | 2(1-2-0-4) |
Tự chọn theo định hướng cử nhân (Bachelor Elective Module) | |||
Mô đun 1: Kỹ thuật polyme Module 1: Polymer naterial engineering) |
22 | ||
61 | MS4300 | Polyme thân thiện môi trường (Environmentally friendly polymer) | 2(2-0-0-4) |
62 | MS4301 | Thí nghiệm vật liệu polyme (Lab of Polymer materials) Trọng số: 0.7 HP song hành MS4302 |
1(0-0-2-2) |
63 | MS4320 | Công nghệ vật liệu polyme composite (Polymer composite tecnology) | 2(2-1-0-4) |
64 | MS4303 | Thực hành chế tạo vật liệu polyme (Polymer materials production practicum) | 2(0-0-4-4) |
65 | MS4304 | Đồ án chuyên ngành polyme I (Polymer project I) | 3(0-0-6-6) |
66 | MS4305 | Cấu trúc và tính chất polyme (Structure and properties of polymer) | 3(3-0-0-6) |
67 | MS4306 | Kiểm soát chất lượng sản phẩm polyme (Product quality control) | 3(3-0-0-6) |
68 | MS4321 | Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu polyme (Modeling and Simulation of Polymeric Materials) | 2(2-0-0-4) |
69 | MS4322 | Phụ gia và các phương pháp phối trộn (Additives and Polymer Blending Techniques) | 2(2-0-0-4) |
70 | MS4323 | 2(2-0-0-4) | |
Mô đun 2: Kỹ thuật Compozit Modyle 2: Composite material engineering |
22 | ||
71 | MS4307 | Phân tích đặc trưng Polyme compozit (Polymer composite characterization) | 3(3-0-0-6) |
72 | MS4308 | Thí nghiệm vật liệu polyme compozit (Polymer composite practicing) | 1(0-0-2-2) |
73 | MS4309 | Đồ án chuyên ngành vật liệu compozit I (Specialized composite materials project I) | 3(0-0-6-6) |
74 | MS4310 | Công nghệ hoá học polyme blend (Polymer blend) | 2(2-0-0-4) |
75 | MS4311 | Kiểm soát chất lượng sản phẩm compozit (Composite product quality control) | 2(2-1-0-4) |
76 | MS4312 | Thực hành chế tạo vật liệu compozit (Polymer composite materials production practicum) | 2(0-0-4-4) |
77 | MS4313 | Vật liệu biocompozit (Biopolymer composite materials) | 3(3-0-0-6) |
78 | MS4321 | Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu polyme (Modeling and Simulation of Polymeric Materials) | 2(2-0-0-4) |
79 | MS4322 | Phụ gia và các phương pháp phối trộn (Additives and Polymer Blending Techniques) | 2(2-0-0-4) |
80 | MS4323 | 2(2-0-0-4) | |
Thực tập kỹ thuật và Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (Bachelor internship and bachelor Thesis) | 8 | ||
81 | MS4391 | Thực tập kỹ thuật (Bachelor internship) | 2(0-0-4-4) |
82 | MS4392 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân (Bachelor final thesis) | 6(0-0-12-12) |
BẬC KỸ SƯ (Engineer) | 41 | ||
Kiến thức chuyên ngành cốt lõi (Core of engineering) | 20 | ||
83 | MS5313 | Quản trị dự án sản xuất vật liệu (Polyme và compozit Project governance in polymer and composite materials production) | 2(2-1-0-4) |
84 | MS4314 | Cơ chế phá huỷ vật liệu polyme compozit (Failure mechanism of polymer composite materials) | 2(2-0-1-4) |
85 | MS4315 | Cơ sở bám dính vật liệu polyme (Fundermentals of polymers adhesion) | 2(2-0-1-4) |
86 | MS4316 | Kỹ thuật vật liệu sơn (Techniques in Paint materials) | 2(2-0-1-4) |
87 | MS4317 | Lưu biến vật liệu polyme (Polymer rheology) | 2(2-1-0-4) |
88 | MS4318 | Kỹ thuật vật liệu cao su (Rubber materials engineering) | 2(2-1-0-4) |
89 | MS4319 | Nguyên lý thiết kế vật liệu polyme và khuôn mẫu (Theory of Molding Design) | 2(2-1-0-4) |
90 | MS5300 | Kỹ thuật phân tích thống kê trong sản xuất polyme (Statistical analyzing technique in polymer materials) | 2(2-0-0-4) |
91 | MS5314 | Hóa học polymer tiên tiến (Advanced polymer chemistry) | 2(2-1-0-4) |
92 | MS5302 | Công nghệ gia công chất dẻo (Plastics processing technology) | 2(2-1-0-4) |
Tự chọn kỹ sư (chọn 6/8 tín chỉ) Engineering elective module |
6 | ||
Tự chọn chung: sinh viên chọn đủ 6 tín chỉ trong danh mục các học phần sau | |||
93 | MS5303 | Vật liệu polyme nano compozit (Nano polymer composite materials) | 2(2-1-0-4) |
94 | MS5304 | Polyme y sinh (Biomedical polymer) | 2(2-1-0-4) |
95 | MS5315 | Polyme trong Điện, Điện tử (Polymers for Electrictity and Electronics) | 2(2-0-0-4) |
96 | MS5306 | Kỹ thuật và vật liệu in 3D (Materials and 3D printing) | 2(2-1-0-4) |
Tự chọn Mô đun (Elective module) | |||
Mô đun 1: Kỹ thuật polyme Module 11: Polymer material engineering |
7 | ||
97 | MS5307 | Bao bì chất dẻo (Plastic Packaging) | 2(2-1-0-4) |
82 | MS5308 | Vật liệu polyme chức năng (Functional Polymer Materials) | 2(2-0-0-4) |
99 | MS5309 | Đồ án chuyên ngành Polyme II (Polymer Project II) | 3(0-0-6-6) |
Mô đun 2: Kỹ thuật compozit Module 2: Composite material engineering |
7 | ||
100 | MS5310 | Vật liệu polyme compozit hiệu năng cao (Advanced polymer composite materials) | 2(2-1-0-4) |
101 | MS5311 | Vật liệu cao su nanocompozit (Nanocomposite rubber materials) | 2(2-0-0-4) |
102 | MS5312 | Đồ án chuyên ngành vật liệu compozit (Professtional Project of composite) | 3(0-0-6-6) |
Thực tập kỹ thuật và Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư Engineer Internship and Engineer Thesis |
15 | ||
103 | MS5391 | Thực tập kỹ sư (Engineer Internship) | 6(0-0-12-12) |
104 | MS5392 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư (Engineer Thesis) | 9(0-0-18-18) |
Tên chương trình: Name of program: |
Kỹ thuật in Printing Engineering |
Trình độ đào tạo: Education level: |
Cử nhân-Thạc sĩ & Cử nhân-Kỹ sư Bachelor-Master & Bachelor-Engineer |
Ngành đào tạo: Major: |
Kỹ thuật in Printing Engineering |
Mã ngành: Program codes: |
7520137 (Cử nhân) - 8520137 (Thạc sĩ) 7520137 (Bachelor) – 8520137 (Master) |
Thời gian đào tạo: Duration: |
5,5 năm 5,5 years |
Bằng tốt nghiệp: Degrees: |
Cử nhân Kỹ thuật in, Thạc sĩ khoa học Kỹ thuật in, Kỹ sư Kỹ thuật in Bachelor in Printing Engineering Master of Science in Printing Engineering Engineer in Printing Engineering |
Khối lượng kiến thức toàn khóa: Credits in total: |
180 tín chỉ 180 credits |
Mã hoá mục tiêu/Code | Mô tả nội dung/Content |
PO1 | Kiến thức chuyên môn nâng cao để kiểm soát công nghệ, quá trình sản xuất in và tiếp cận với các vấn đề khoa học đương đại. Having advance professional knowledge to control technology, printing process and approach modern science. |
PO2 | Kỹ năng xây dựng phương pháp nghiên cứu khoa học, triển khai hoạt động nghiên cứu để giải quyết các vấn đề lý thuyết và thực tiễn trong kỹ thuật in ấn. Having set up scientific research method, develop scientific activities to resolve theoretical and practical problems in printing engineering. |
PO3 | Kỹ năng xã hội cần thiết để làm việc hiệu quả trong nhóm đa ngành và hội nhập trong môi trường quốc tế. Having essential social skills for effective working in multidiscipline and international environments. |
PO4 | Khả năng tự đào tạo, tự cập nhật kiến thức. Khả năng tìm tòi các vấn đề thực tiễn và vận dụng kiến thức và các thành tựu khoa học kỹ thuật sáng tạo để giải quyết. Having an ability to self-training, self-update knowledge. Having an ability to find practical problems, apply knowledge and achievements of science and technology to resolve them. |
TT (No.) |
MÃ SỐ (Course ID) |
TÊN HỌC PHẦN (Course Name) |
KHỐI LƯỢNG (Tín chỉ) (Credit) |
I. BẬC CỬ NHÂN | |||
A. Giáo dục đại cương (General Education) |
51 | ||
A1. Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương (Laws and politics) |
13 | ||
1 | SSH1110 | Những NLCB của CN Mác-Lênin I (Fundamental Principles of Marxism-Leninism I) |
2(2-1-0-4) |
2 | SSH1120 | Những NLCB của CN Mác-Lênin II (Fundamental Principles of Marxism-Leninism II) |
3(2-1-0-6) |
3 | SSH1050 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho-Chi-Minh’s Thought) |
2(2-0-0-4) |
4 | SSH1130 | Đường lối CM của Đảng CSVN (Revolution Policy of Vietnamese Communist Party) |
3(2-1-0-6) |
5 | EM1170 | Pháp luật đại cương (General Law) |
2(2-0-0-4) |
Giáo dục thể chất (Physical Education) | 5 | ||
6 | PE1014 | Lý luận thể dục thể thao (Theory in Sport) |
1(0-0-2-0) |
7 | PE1024 | Bơi lội (Swimming) |
1(0-0-2-0) |
8 | Tự chọn trong danh mục (Elective courses) |
Tự chọn thể dục 1 (Elective course 1) |
1(0-0-2-0) |
9 | Tự chọn thể dục 2 (Elective course 2) |
1(0-0-2-0) | |
10 | Tự chọn thể dục 3 (Elective course 3) |
1(0-0-2-0) | |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết) (Military Education) |
|||
11 | MIL1110 | Đường lối quân sự của Đảng (Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense) |
0(3-0-0-6) |
12 | MIL1120 | Công tác quốc phòng, an ninh (Introduction to the National Defense) |
0(3-0-0-6) |
13 | MIL1130 | QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) (General Military Education) |
0(3-2-0-8) |
Tiếng Anh (English) | 8 | ||
14 | FL1100 | Tiếng Anh I (English I) | 4(0-8-0-8) |
15 | FL1101 | Tiếng Anh II (English II) | 4(0-8-0-8) |
A2. Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản (Mathematics and basic sciences) |
33 | ||
16 | MI1112 | Giải tích I (Calculus I) | 3(2-2-0-6) |
17 | MI1122 | Giải tích II (Calculus II) | 3(2-2-0-6) |
18 | MI1132 | Giải tích III (Calculus III) | 3(2-2-0-6) |
19 | MI1142 | Đại số (Algebra) | 3(2-2-0-6) |
20 | MI2021 | Xác suất thống kê (Probability, Statistics) |
2(2-0-0-4) |
21 | PH1110 | Vật lý đại cương I (Physics I) | 3(2-1-1-6) |
22 | PH1120 | Vật lý đại cương II (Physics II) | 3(2-1-1-6) |
23 | IT1140 | Tin học đại cương (Introduction to Computer Science) |
4(3-1-1-8) |
24 | PH1131 | Vật lý đại cương III (Physics III) | 2(2-0-1-4) |
25 | CH1017 | Hóa học (Fundamentals of chemistry) | 3(2-1-1-6) |
26 | CH3008 | Hóa lý (Physical Chemistry) | 2(2-1-0-4) |
27 | CH3007 | Thí nghiệm Hóa lý | 1(0-0-2-2) |
28 | EE2016 | Kỹ thuật điện - điện tử | 3(3-1-0-6) |
B. Giáo dục chuyên nghiệp (Professional Education) |
|||
B1. Cơ sở và cốt lõi ngành (Basic and Core of Engineering) | 30 | ||
29 | MS1400 | Nhập môn Kỹ thuật in và truyền thông (Introduction to Print and media engineering) |
3(3-1-0-6) |
30 | IT3087 | Máy tính và mạng máy tính (Computer and Computer Networks) |
3(2-1-1-6) |
31 | MS1401 |
Ảnh kỹ thuật số (Image processing) |
2(2-1-0-4) |
32 | MS1402 |
Lý thuyết phục chế màu (Theory of Color reproduction) |
3(3-1-0-6) |
33 | MS2401 | Thí nghiệm màu (Color reproduction Lab) |
1(0-0-2-2) |
34 | MS2402 |
Vật liệu ngành in (Materials in Printing Process) |
3(3-1-0-6) |
35 | MS2403 | Thí nghiệm Vật liệu | 1(0-0-2-2) |
36 | MS2404 |
Hóa học trong công nghệ in (Chemistry in Graphic arts) |
2(2-1-0-4) |
37 | MS2405 |
Thiết kế xuất bản phẩm (Publication Design) |
2(1-2-0-4) |
38 | MS3401 |
Thiết kế bao bì (Package Design) |
2(1-2-0-4) |
39 | MS2406 |
Thực tập nhập môn Kỹ thuật in (Introductory internship in Print and media engineering) |
1(0-0-2-2) |
40 | MS2407 | Đồ án nhập môn Kỹ thuật in (Introductory project: workflow design for print media) |
2(0-0-4-4) |
41 | MS3402 |
Kỹ thuật chế bản điện tử (Digital Imaging) |
2(2-1-0-6) |
42 | MS3403 |
Thí nghiệm chế bản điện tử (Digital Imaging Lab.) |
1(0-0-2-2) |
43 | MS4401 | Quản lý màu (Colour management) |
2(2-1-0-4) |
B2. Kiến thức bổ trợ (chọn 9/11 TC) (Soft skills) | 9 | ||
44 | MSE2024 | Technical Writing and Presentation | 3(3-1-0-6) |
45 | EM1010 | Quản trị học đại cương | 2(2-1-0-4) |
46 | TEX3123 | Thiết kế mỹ thuật công nghiệp | 2(2-1-0-4) |
47 | EM1180 | Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp | 2(2-1-0-6) |
48 | ED3280 | Tâm lý học ứng dụng (Applied psychology) | 2(1-2-0-4) |
B3. Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun) (Elective Module) | |||
B3.1. Mô đun: Kỹ thuật in (Module: Printing Engineering) |
33 | ||
49 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật (Engineering Mechanics) |
3(3-1-0-6) |
50 | ME3060 | Nguyên lý máy (Theory of Machinery) |
3(3-1-0-6) |
51 | MS3404 |
Kỹ thuật chế khuôn in (Plate making) |
2(2-1-0-4) |
52 | MS3405 |
Thí nghiệm chế khuôn (Plate making Lab) |
1(0-0-2-2) |
53 | MS3406 |
Kỹ thuật in offset (Offset Printing) |
3(3-1-0-6) |
54 | MS3407 |
Thí nghiệm in offset (Offset Printing Lab) |
1(0-0-2-2) |
55 | MS4402 |
Kỹ thuật in số (Digital Printing) |
2(2-1-0-4) |
56 | MS4403 | Thí nghiệm in số (Digital Printing Lab) |
1(0-0-2-2) |
57 | MS3408 | Kỹ thuật gia công đóng sách (Book Binding and finsishing) |
2(2-1-0-4) |
58 | MS4404 | Kỹ thuật gia công bao bì (Package finishing) |
2(2-1-0-4) |
59 | MS4405 | Thí nghiệm gia công (Finishing Lab) |
1(0-0-2-4) |
60 | MS4406 |
Đồ án tổ chức sản xuất sản phẩm in (Project: Print production management) |
3(0-6-0-6) |
61 | MS3409 |
Tổ chức và quản lý sản xuất in (Print production management) |
2(2-1-0-4) |
62 | MS3410 |
Thiết bị và dụng cụ đo trong in (Printing measurements & control instruments) |
2(2-1-0-4) |
63 | MS4407 | An toàn lao động & môi trường ngành in (Labor Safety and Environment in Printing Industry) |
2(2-1-0-4) |
64 | MS3411 | Kỹ thuật in flexo và in lõm (Flexo and Gravure Printing) |
3(3-1-0-6) |
B3.2. Mô đun: Đồ hoạ truyền thông (Module: Media Engineering) |
33 | ||
49 | MS2408 | Mỹ học đại cương (Aesthetics and philosophy of art) |
2(2-1-0-4) |
50 | MS3412 | Kỹ thuật chụp ảnh (Photographic technology) |
2(2-1-0-4) |
51 | MS3413 | Công nghệ in (Printing technology) |
3(3-1-0-6) |
52 | MS3414 | Thí nghiệm Công nghệ in (Printing technology Lab) |
1(0-0-2-4) |
53 | MS3415 | Kỹ thuật đồ họa 2D (2D graphics technique) |
3(2-2-0-6) |
54 | MS3416 | Kỹ thuật đồ họa 3D (3D graphics technique) |
2(2-1-0-4) |
55 | MS3417 | Thí nghiệm đồ họa (Graphic design Lab) |
1(0-0-2-4) |
56 | MS3418 | Truyền thông đa phương tiện (Multimedia) |
2(2-1-0-4) |
57 | MS3419 | Kỹ thuật xử lý ảnh (Image processing) |
2(2-1-0-6) |
58 | MS3420 | Thí nghiệm xử lý ảnh (Image processing Lab) |
1(0-0-2-2) |
59 | MS4408 | Công nghệ web (Web technology) |
2(2-1-0-4) |
60 | MS4409 | Thực hành thiết kế web (Web design Lab) |
1(0-0-2-2) |
61 | MS4410 | Thực hành thiết kế SP in (Print design Lab) |
2(0-0-2-2) |
62 | MS3421 | Xuất bản điện tử (Desktop publishing) |
2(2-1-0-4) |
63 | MS4411 | Đồ án thiết kế sản phẩm truyền thông (Project: media product design) |
3(0-0-6-6) |
64 | MS4412 | Quản lý truyền thông (Media management) |
2(2-1-0-4) |
65 | MS4413 | Chuyên đề (Topic) |
2(2-1-0-4) |
B4.1. Thực tập kỹ thuật và Đồ án tốt nghiệp Cử nhân | 8 | ||
66 | MS4491 | Thực tập kỹ thuật (Technical Internship) |
2(0-0-4-4) |
67 | MS4492 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân (Bachelor Final project) |
6(0-0-12-12) |
B4.2. Học tích hợp Cử nhân - Thạc sĩ (Apply Intergrated program Bachelor - Master of science) |
8 | ||
68 | MS4493 | Đồ án nghiên cứu cử nhân (Kỹ thuật in) (Bachelor research-based thesis) |
8(0-0-16-32) |
II. BẬC THẠC SĨ | |||
C. Kiến thức chung (General Education) | |||
69 | SS6013 | Triết học (Philosophy) |
3(3-1-0-6) |
D. Kiến thức ngành rộng | 12 | ||
70 | DX6000 | Đồ án đề xuất (Research Thesis) |
6(0-0-12-12) |
71 | MS3402 | Kỹ thuật chế bản điện tử (Digital Imaging) |
2(2-1-0-4) |
Mô đun: Kỹ thuật in (Module: Printing Engineering) |
|||
72 | MS4402 | Kỹ thuật in số (Digital Printing) |
2(2-1-0-4) |
73 | MS3409 | Tổ chức và quản lý sản xuất in (Print production management) |
2(2-1-0-4) |
Mô đun: Đồ hoạ truyền thông (Module: Media Engineering) |
|||
71 | MS2408 | Mỹ học đại cương (Aesthetics and philosophy of art) |
2(2-1-0-4) |
72 | MS3419 | Kỹ thuật xử lý ảnh (Image processing) |
2(2-1-0-4) |
E. Kiến thức ngành nâng cao | 16 | ||
74 | MS4421 |
Kỹ thuật chế bản điện tử nâng cao (Advance Digital imaging) |
2(2-1-0-4) |
75 | CH6345 | Phương pháp nghiên cứu và phân tích vật liệu (Research method and material analyzing method) |
2(2-1-0-4) |
76 | MS6401 | Hóa học bề mặt trong công nghệ in (Surface chemistry in printing) |
2(2-1-0-4) |
77 | CH6265 | Hóa học các hợp chất màu (Chemistry in colorants) |
2(2-1-0-4) |
78 | MS6402 | Kỹ thuật phân tích thống kê (Statistical analyzing technique) |
2(2-1-0-4) |
79 | MS6410 | Semina 1: Tổng quan lĩnh vực nghiên cứu (Literature review of Master thesis) |
3(1-3-0-6) |
80 | MS6411 | Semina 2: Các kết quả nghiên cứu ban đầu (Report of research results) |
3(1-3-0-6) |
F. Mô đun định hướng nghiên cứu | 14/18 | ||
81 | MS5417 | Tự động hóa trong máy in (Automation in Printing machine) |
2(2-1-0-4) |
82 | MS5405 | Kỹ thuật in trên vật liệu đặc biệt (Special printing Technique) |
2(2-1-0-4) |
83 | MS5402 | Kỹ thuật in offset nâng cao (Advanced offset printing) |
2(2-1-0-4) |
84 | MS5403 | TN tối ưu hóa quá trình in offset (Optimization of printing process Lab) |
1(0-0-2-2) |
85 | MS4422 | Kiểm soát chất lượng sản phẩm in (Printing quality control) |
2(2-1-0-4) |
86 | MS5409 | Vật liệu bao bì (Packaging material) |
2(2-1-0-4) |
87 | MS4425 |
Kỹ thuật pha màu (Color matching) |
2(2-1-0-4) |
88 | MS4424 |
Thiết kế dây chuyền sản xuất trong nhà máy in (Printing plant layout and facility design) |
3(3-1-0-6) |
89 | MS5412 |
Vật liệu in bảo mật (Secure printing materials) |
2(2-1-0-4) |
G. Luận văn thạc sĩ KH (Master of Science Thesis) |
|||
90 | LV6001 | Luận văn thạc sĩ (Master Thesis) |
15(0-0-30-30) |
TT (No.) |
MÃ SỐ (Course ID) |
TÊN HỌC PHẦN (Course Name) |
KHỐI LƯỢNG (Tín chỉ) (Credit) |
|
I. BẬC CỬ NHÂN | ||||
A. Giáo dục đại cương (General Education) |
51 | |||
A1. Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương (Laws and politics) |
13 | |||
1 | SSH1110 | Những NLCB của CN Mác-Lênin I (Fundamental Principles of Marxism-Leninism I) |
2(2-1-0-4) | |
2 | SSH1120 | Những NLCB của CN Mác-Lênin II (Fundamental Principles of Marxism-Leninism II) |
3(2-1-0-6) | |
3 | SSH1050 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho-Chi-Minh’s Thought) |
2(2-0-0-4) | |
4 | SSH1130 | Đường lối CM của Đảng CSVN (Revolution Policy of Vietnamese Communist Party) |
3(2-1-0-6) | |
5 | EM1170 | Pháp luật đại cương (General Law) |
2(2-0-0-4) | |
Giáo dục thể chất (Physical Education) | 5 | |||
6 | PE1014 | Lý luận thể dục thể thao (Theory in Sport) |
1(0-0-2-0) | |
7 | PE1024 | Bơi lội (Swimming) |
1(0-0-2-0) | |
8 | Tự chọn trong danh mục (Elective courses) |
Tự chọn thể dục 1 (Elective course 1) |
1(0-0-2-0) | |
9 | Tự chọn thể dục 2 (Elective course 2) |
1(0-0-2-0) | ||
10 | Tự chọn thể dục 3 (Elective course 3) |
1(0-0-2-0) | ||
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết) (Military Education) |
||||
11 | MIL1110 | Đường lối quân sự của Đảng (Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense) |
0(3-0-0-6) | |
12 | MIL1120 | Công tác quốc phòng, an ninh (Introduction to the National Defense) |
0(3-0-0-6) | |
13 | MIL1130 | QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) (General Military Education) |
0(3-2-0-8) | |
Tiếng Anh (English) | 8 | |||
14 | FL1100 | Tiếng Anh I (English I) | 4(0-8-0-8) | |
15 | FL1101 | Tiếng Anh II (English II) | 4(0-8-0-8) | |
A2. Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản (Mathematics and basic sciences) |
33 | |||
16 | MI1112 | Giải tích I (Calculus I) | 3(2-2-0-6) | |
17 | MI1122 | Giải tích II (Calculus II) | 3(2-2-0-6) | |
18 | MI1132 | Giải tích III (Calculus III) | 3(2-2-0-6) | |
19 | MI1142 | Đại số (Algebra) | 3(2-2-0-6) | |
20 | MI2021 | Xác suất thống kê (Probability, Statistics) |
2(2-0-0-4) | |
21 | PH1110 | Vật lý đại cương I (Physics I) | 3(2-1-1-6) | |
22 | PH1120 | Vật lý đại cương II (Physics II) | 3(2-1-1-6) | |
23 | IT1140 | Tin học đại cương (Introduction to Computer Science) |
4(3-1-1-8) | |
24 | PH1131 | Vật lý đại cương III (Physics III) | 2(2-0-1-4) | |
25 | CH1017 | Hóa học (Fundamentals of chemistry) | 3(2-1-1-6) | |
26 | CH3008 | Hóa lý (Physical Chemistry) | 2(2-1-0-4) | |
27 | CH3007 | Thí nghiệm Hóa lý | 1(0-0-2-2) | |
28 | EE2016 | Kỹ thuật điện - điện tử | 3(3-1-0-6) | |
B. Giáo dục chuyên nghiệp (Professional Education) |
||||
B1. Cơ sở và cốt lõi ngành (Basic and Core of Engineering) | 30 | |||
29 | MS1400 | Nhập môn Kỹ thuật in và truyền thông (Introduction to Print and media engineering) |
3(3-1-0-6) | |
30 | IT3087 | Máy tính và mạng máy tính (Computer and Computer Networks) |
3(2-1-1-6) | |
31 | MS1401 |
Ảnh kỹ thuật số (Image processing) |
2(2-1-0-4) | |
32 | MS1402 |
Lý thuyết phục chế màu (Theory of Color reproduction) |
3(3-1-0-6) | |
33 | MS2401 | Thí nghiệm màu (Color reproduction Lab) |
1(0-0-2-2) | |
34 | MS2402 |
Vật liệu ngành in (Materials in Printing Process) |
3(3-1-0-6) | |
35 | MS2403 | Thí nghiệm Vật liệu | 1(0-0-2-2) | |
36 | MS2404 |
Hóa học trong công nghệ in (Chemistry in Graphic arts) |
2(2-1-0-4) | |
37 | MS2405 |
Thiết kế xuất bản phẩm (Publication Design) |
2(1-2-0-4) | |
38 | MS3401 |
Thiết kế bao bì (Package Design) |
2(1-2-0-4) | |
39 | MS2406 |
Thực tập nhập môn Kỹ thuật in (Introductory internship in Print and media engineering) |
1(0-0-2-2) | |
40 | MS2407 | Đồ án nhập môn Kỹ thuật in (Introductory project: workflow design for print media) |
2(0-0-4-4) | |
41 | MS3402 |
Kỹ thuật chế bản điện tử (Digital Imaging) |
2(2-1-0-6) | |
42 | MS3403 |
Thí nghiệm chế bản điện tử (Digital Imaging Lab.) |
1(0-0-2-2) | |
43 | MS4401 | Quản lý màu (Colour management) |
2(2-1-0-4) | |
B2. Kiến thức bổ trợ (chọn 9/11 TC) (Soft skills) | 9 | |||
44 | MSE2024 | Technical Writing and Presentation | 3(3-1-0-6) | |
45 | EM1010 | Quản trị học đại cương | 2(2-1-0-4) | |
46 | TEX3123 | Thiết kế mỹ thuật công nghiệp | 2(2-1-0-4) | |
47 | EM1180 | Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp | 2(2-1-0-6) | |
48 | ED3280 | Tâm lý học ứng dụng (Applied psychology) | 2(1-2-0-4) | |
B3. Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun) (Elective Module) | ||||
B3.1. Mô đun: Kỹ thuật in (Module: Printing Engineering) |
33 | |||
49 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật (Engineering Mechanics) |
3(3-1-0-6) | |
50 | ME3060 | Nguyên lý máy (Theory of Machinery) |
3(3-1-0-6) | |
51 | MS3404 |
Kỹ thuật chế khuôn in (Plate making) |
2(2-1-0-4) | |
52 | MS3405 |
Thí nghiệm chế khuôn (Plate making Lab) |
1(0-0-2-2) | |
53 | MS3406 |
Kỹ thuật in offset (Offset Printing) |
3(3-1-0-6) | |
54 | MS3407 |
Thí nghiệm in offset (Offset Printing Lab) |
1(0-0-2-2) | |
55 | MS4402 |
Kỹ thuật in số (Digital Printing) |
2(2-1-0-4) | |
56 | MS4403 | Thí nghiệm in số (Digital Printing Lab) |
1(0-0-2-2) | |
57 | MS3408 | Kỹ thuật gia công đóng sách (Book Binding and finsishing) |
2(2-1-0-4) | |
58 | MS4404 | Kỹ thuật gia công bao bì (Package finishing) |
2(2-1-0-4) | |
59 | MS4405 | Thí nghiệm gia công (Finishing Lab) |
1(0-0-2-4) | |
60 | MS4406 |
Đồ án tổ chức sản xuất sản phẩm in (Project: Print production management) |
3(0-6-0-6) | |
61 | MS3409 |
Tổ chức và quản lý sản xuất in (Print production management) |
2(2-1-0-4) | |
62 | MS3410 |
Thiết bị và dụng cụ đo trong in (Printing measurements & control instruments) |
2(2-1-0-4) | |
63 | MS4407 | An toàn lao động & môi trường ngành in (Labor Safety and Environment in Printing Industry) |
2(2-1-0-4) | |
64 | MS3411 | Kỹ thuật in flexo và in lõm (Flexo and Gravure Printing) |
3(3-1-0-6) | |
B3.2. Mô đun: Đồ hoạ truyền thông (Module: Media Engineering) |
33 | |||
49 | MS2408 | Mỹ học đại cương (Aesthetics and philosophy of art) |
2(2-1-0-4) | |
50 | MS3412 | Kỹ thuật chụp ảnh (Photographic technology) |
2(2-1-0-4) | |
51 | MS3413 | Công nghệ in (Printing technology) |
3(3-1-0-6) | |
52 | MS3414 | Thí nghiệm Công nghệ in (Printing technology Lab) |
1(0-0-2-4) | |
53 | MS3415 | Kỹ thuật đồ họa 2D (2D graphics technique) |
3(2-2-0-6) | |
54 | MS3416 | Kỹ thuật đồ họa 3D (3D graphics technique) |
2(2-1-0-4) | |
55 | MS3417 | Thí nghiệm đồ họa (Graphic design Lab) |
1(0-0-2-4) | |
56 | MS3418 | Truyền thông đa phương tiện (Multimedia) |
2(2-1-0-4) | |
57 | MS3419 | Kỹ thuật xử lý ảnh (Image processing) |
2(2-1-0-6) | |
58 | MS3420 | Thí nghiệm xử lý ảnh (Image processing Lab) |
1(0-0-2-2) | |
59 | MS4408 | Công nghệ web (Web technology) |
2(2-1-0-4) | |
60 | MS4409 | Thực hành thiết kế web (Web design Lab) |
1(0-0-2-2) | |
61 | MS4410 | Thực hành thiết kế SP in (Print design Lab) |
2(0-0-2-2) | |
62 | MS3421 | Xuất bản điện tử (Desktop publishing) |
2(2-1-0-4) | |
63 | MS4411 | Đồ án thiết kế sản phẩm truyền thông (Project: media product design) |
3(0-0-6-6) | |
64 | MS4412 | Quản lý truyền thông (Media management) |
2(2-1-0-4) | |
65 | MS4413 | Chuyên đề (Topic) |
2(2-1-0-4) | |
B4.1. Thực tập kỹ thuật và Đồ án tốt nghiệp Cử nhân | 8 | |||
66 | MS4491 | Thực tập kỹ thuật (Technical Internship) |
2(0-0-4-4) | |
67 | MS4492 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân (Bachelor Final project) |
6(0-0-12-12) | |
II. BẬC KỸ SƯ | ||||
C. Kiến thức chuyên ngành cốt lõi | 20 | |||
68 | MS5401 | Kỹ thuật sản xuất mực in (Ink manufacturing) |
2(2-1-0-4) | |
69 | MS5402 | Kỹ thuật in offset nâng cao (Advanced offset printing) |
2(2-1-0-4) | |
70 | MS5403 | TN tối ưu hóa quá trình in offset (Optimization of printing process Lab) |
1(0-0-2-2) | |
71 | MS4421 | Kỹ thuật chế bản điện tử nâng cao (Advance Digital imaging) |
2(2-1-0-4) | |
72 | MS5404 | Quản trị dự án trong ngành công nghiệp in (Project governance in printing industry) |
2(2-1-0-4) | |
73 | MS4422 | Kiểm soát chất lượng sản phẩm in (Printing quality control) Trọng số: 0.7 |
2(2-1-0-4) | |
74 | MS4423 (Mã HP mới) |
TN kiểm soát chất lượng SP in (Printing quality control Lab) |
1(0-0-2-2) | |
75 | MS4424 | Thiết kế dây chuyền sản xuất trong nhà máy in (Printing plant layout and facility design) |
3(3-1-0-6) | |
76 | MS4425 | Kỹ thuật pha màu (Color matching) |
2(2-1-0-4) | |
77 | MS4426 | TN pha màu (Color matching Lab) |
1(0-0-2-2) | |
78 | MS5405 | Kỹ thuật in trên vật liệu đặc biệt (Special printing Technique) |
2(2-1-0-4) | |
D. Tự chọn kỹ sư | 13 | |||
D1. Mô đun 1: Kỹ thuật in xuất bản phẩm | 7 | |||
79 | MS5406 | Đồ án Thiết kế dây chuyền sản xuất (Project: Printing plant layout and facility design) |
3(0-6-0-6) | |
80 | MS5407 | Máy in offset và bảo dưỡng (Printing machinery maintenance and service) |
3(3-0-1-6) | |
81 | MS5408 | Chuyên đề 1 (Topic 1) |
1(2-0-0-2) | |
D2. Mô đun 2: Kỹ thuật bao bì | 7 | |||
79 | MS5409 | Vật liệu bao bì (Packaging material) |
2(2-1-0-4) | |
80 | MS5410 | Đồ án Thiết kế SP và dây chuyền SX bao bì (Project: Package design and production) |
3(0-6-0-6) | |
81 | MS5411 | Kiểm soát chất lượng bao bì (Package quality) |
2(2-1-0-4) | |
D3. Tự chọn chung: sinh viên chọn đủ 6 tín chỉ trong danh mục các học phần sau |
6/14 TC | |||
82 | MS5412 | Vật liệu in bảo mật (Secure printing materials) |
2(2-1-0-4) | |
83 | MS5413 | Các quy định về bao bì (Packaging Laws & Regulations) |
2(2-1-0-4) | |
84 | MS5414 | Kỹ thuật in 3D (3D printing) |
2(2-1-0-4) | |
85 | MS5415 | Bao bì thực phẩm - y tế (Food & Pharmaceutical Packaging) |
2(2-1-0-4) | |
86 | MS5416 | Chuyên đề 2 (Topic 2) |
1(2-0-0-2) | |
87 | MS5417 | Tự động hóa trong máy in (Automation in Printing machine) |
2(2-1-0-4) | |
88 | MS5418 | TN kiểm soát chất lượng bao bì (Package testing Lab) | 1(0-0-2-2) | |
89 | MS5419 | Tính bền vững và môi trường trong CN bao bì (Sustainable Packaging) |
2(2-1-0-4) | |
E. Thực tập kỹ thuật và Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 15 | |||
90 | MS5491 | Thực tập kỹ sư (Engineer internship) |
6(0-0-12-12) | |
91 | MS5492 |
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Engineer Thesis) |
9(0-0-18-18) | |
Tổng cộng (Total) | 180 tín chỉ (180 credits) | |||
Author: admin
Reader Comments
Newer articles
Older articles