TT | Họ và tên | Khóa | Chuyên ngành/Ngành | Đơn vị công tác | Vị trí công tác |
1 | Đinh Quốc Thái | K24 | Cán kim loại | Hiệp hội thép Việt Nam; Hội KHKT Đúc- Luyện kim Việt Nam | Phó chủ tịch, Tổng Thư ký |
2 | Nguyễn Đình Phúc | K32 | Luyện kim đen | Tổng công ty thép Việt Nam | Phó CT HĐQT, |
3 | Chu Hoàng Đức Anh | K51 | Luyện kim màu | Bộ Công Thương | Chuyên viên |
4 | Phạm Quý Giáp | K36 | Luyện kim | Giám đốc dự án thép Nghi Sơn | Giám đốc |
5 | Nguyễn Quang Tùng | K40 | Luyện kim đen | Công ty CP Thép Hòa Phát Dung Quất | Phó Giám đốc |
6 | Hồ Đức Thọ | K41 | Cán kim loại | Công ty CP thép Hòa Phát Dung Quất | Phó Giám đốc |
7 | Phạm Thanh Sơn | K44 | Cán kim loại | Tổng công ty thép Việt Nam | Phó Ban kế hoạch thị trường |
8 | Ngô Xuân Hùng | K41 | Nhiệt luyện | Viện Công nghệ xạ hiếm | Giám đốc trung tâm |
9 | Tạ Đức Anh | K56 | Đúc | Công ty TNHH thương mại Chiến Thắng | Giám đốc |
10 | Đặng Thị Hồng Huế | K42 | Cán kim loại | Khoa Kỹ thuật vật liệu - Trường Vật liệu - ĐHBK Hà Nội | Giám đốc chương trình đào tạo |
11 | Nguyễn Song Hải | K31 | Công nghệ Sợi Dệt | Tập đoàn Dệt May Việt Nam | Phó giám đốc Tập đoàn Dệt May Việt Nam Tổng giám đốc Công ty Dệt May Miền Bắc Chủ tịch Hội đồng quản trị Tổng Công ty Dệt May Hà Nội Chủ tịch Hội đồng quản trị Tổng Công ty Dệt May Đông Xuân |
12 | Ngô Duy Vân | K26 | Công nghệ Sợi Dệt | Công ty TNHH Vũ Minh | Giám đốc |
13 | Phan Thanh Thảo | K33 | Công nghệ May | Khoa Dệt May - Da giầy và Thời Trang, Trường Vật liệu, ĐH Bách khoa Hà Nội | Trưởng Khoa |
14 | Phạm Thị Thanh Hà | K35 | Công nghệ Dệt | Công ty CP TM và Đầu tư Đức Giang | Trưởng phòng Tổ chức Hành chính |
15 | Phạm Huy Tiến | K37 | Công nghệ May | Công ty TNHH Maxport Ltd | Giám đốc R&D và Giám đốc chi nhánh |
16 | Đào Anh Tuấn | K43 | Công nghệ Dệt | Khoa Dệt May - Da giầy và Thời Trang, Trường Vật liệu, ĐH Bách khoa Hà Nội | Giám đốc CTĐT Công nghệ Dệt May |
17 | Nguyễn Hữu Cường | K45 | Công nghệ May | Công ty CP TCT May Bắc Giang BGG | Tổng giám đốc |
18 | Nguyễn Hải Yến | K48 | Công nghệ Dệt | Công ty CP Thời Trang K'S Closet | Tổng giám đốc |
19 | Chu Thanh Hà | K54 | Công nghệ Dệt | Công ty CP xây dựng Vật liệu xanh Việt Nam | Giám đốc |
20 | Hoàng Minh Tiến | K57 | Công nghệ May | Phòng kỹ thuật Công ty CP đầu tư và thương mại TNG - Trụ sở chính | Phụ trách trung tâm phát triển mẫu TNG DC |
21 | Nguyễn Văn Cường | K41 | CN vật liệu Polyme và Compozit | Công ty CP Nhựa thiếu Niên Tiền Phong | Phó tổng giám đốc |
22 | Phạm Anh Tuấn | K44 | CN vật liệu Polyme và Compozit | Đại học Phenikaa | Giảng viên Trường Kỹ thuật |
23 | Nguyễn Tuấn Anh | K45 | CN vật liệu Polyme và Compozit | ĐH Công nghiệp HN | Phó Trưởng khoa Công Công nghệ Hóa |
24 | Nguyễn Thuý Hằng | K38 | CN vật liệu Polyme và Compozit | Viện Khoa học và Công nghệ GTVT | Giám đốc Viện Chuyên ngành Vật liệu Xây dựng và Bảo vệ Công trình |
25 | Đàm Mạnh Tuân | K43 | CN vật liệu Polyme và Compozit | Công ty TNHH Phụ tùng Yamaha Motor Việt Nam | Phó GĐ sản xuất |
26 | Lê Huy Toàn | K36 | Kỹ thuật in | Công ty CP Bao bì và In Nông nghiệp | Tổng Giám đốc |
27 | Nguyễn Việt Tuấn | K36 | Kỹ thuật in | Công ty TNHH MTV in Tiến Bộ | Chủ tịch, Giám đốc |
28 | Dương Văn Cường | K42 | Kỹ thuật in | Công ty TNHH MTV in Báo Hà Nội mới | Giám đốc |
29 | Hoàng Tuấn Minh | K45 | Kỹ thuật in | Công ty TNHH MTV In và Thương mại Thông tấn xã | Giám đốc |
30 | Công Thị Minh Sơn | K41 | Kỹ thuật in | Phòng Quản lý in & phát hành, Bộ VHTTDL | Phó Trưởng phòng |
31 | Phạm Văn Tòng | 2012 | Khoa học Vật liệu | Đại học Xây dựng | Trưởng Bộ môn |
32 | Tống Thị Hảo Tâm | 2001 | Khoa học Vật liệu | Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội | Giảng viên |
33 | Trần Quốc Hoàn | 2018 | Khoa học Vật liệu | Đại học Điện lực | Giảng viên |
34 | Đặng Văn Hiếu | 2016 | Khoa học Vật liệu | Đại học FPT | Giảng viên |
35 | Võ Thanh Được | 2017 | Khoa học Vật liệu | Trường ĐH Công nghệ GTVT | Trưởng Bộ môn |
Tác giả: Trường Vật liệu
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn