BAN CỐ VẤN HỌC TẬP & QUẢN LÝ LỚP

Thứ hai - 29/09/2025 12:25
BAN CỐ VẤN HỌC TẬP & QUẢN LÝ LỚP


DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP VÀ QUẢN LÝ LỚP SINH VIÊN
KHOA KỸ THUẬT VẬT LIỆU
(Năm học 2025-2026)

Giám đốc chương trình đào tạo:
1. Kỹ thuật vật liệu (MS1): PGS. TS. Đặng Thị Hồng Huế.
Email: hue.dangthihong@hust.edu.vn
2. Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (MSE3 - CTTT): PGS.TS. Đặng Quốc Khánh.
Email: khanh.dangquoc@hust.edu.vn

STT Họ và tên Nhiệm vụ Lớp
1. PGS. TS. Nguyễn Cao Sơn CVHT và QLLSV Vật liệu 02 – K70
Vật liệu 03 – K70
2. TS. Hà Minh Tân CVHT và QLLSV Vật liệu 04 – K70
Vật liệu 05 – K70
 
3. TS. Đỗ Minh Đức CVHT và QLLSV Vật liệu 06 - K70
Vật liệu 07- K70
4. TS. Lê Thị Băng CVHT và QLLSV CTTT Vật liệu - K68
CTTT Vật liệu - K67
5. TS. Nguyễn Anh Sơn CVHT và QLLSV Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt - K66.
Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt - K68
6. TS. Nguyễn Thị Thảo CVHT và QLLSV Vật liệu kim loại màu và Compozit - K66
Vật liệu kim loại màu và Compozit - K67
Vật liệu kim loại màu và Compozit - K68
7. TS. Hoàng Thị Ngọc Quyên CVHT và QLLSV Vật liệu và Công nghệ đúc - K66
Vật liệu và Công nghệ đúc - K68
8. TS. Đỗ Thành Dũng CVHT và QLLSV Cơ học Vật liệu & Công nghệ tạo hình - K66
Cơ học Vật liệu & Công nghệ tạo hình - K68
9. ThS. Ngô Quốc Dũng CVHT   và QLLSV Vật liệu tiên tiến và cấu trúc nano - K66
Vật liệu tiên tiến và cấu trúc nano - K67
Vật liệu tiên tiến và cấu trúc nano - K68
10. PGS. TS. Trần Thị Thu Hiền CVHT và QLLSV Kỹ thuật gang thép - K66
Kỹ thuật gang thép - K68
11. PGS. TS. Nguyễn Thị Hoàng Oanh CVHT và QLLSV CTTT Vật liệu - K69
CTTT Vật liệu 01 – K70
CTTT Vật liệu 02 – K70
12. TS. Hoàng Văn Vương CVHT và QLLSV Vật liệu 02 - K69
Vật liệu 03 - K69
13. TS. Bùi Đức Long CVHT và QLLSV Vật liệu 04 - K69
Vật liệu 05 - K69
14. TS. Trần Thị Xuân CVHT và QLLSV Vật liệu 06 - K69
Vật liệu 07 - K69
15. PGS. TS. Đặng Thị Hồng Huế CVHT và QLLSV Vật liệu 01 - K69
Vật liệu 01 - K70

 

DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP VÀ QUẢN LÝ LỚP SINH VIÊN
KHOA DỆT MAY – DA GIẦY VÀ THỜI TRANG
(Năm học 2025-2026)

Giám đốc chương trình đào tạo:
Công nghệ Dệt May (TX1): TS. Đào Anh Tuấn.
Email: tuan.daoanh@hust.edu.vn

STT Họ và tên Nhiệm vụ Lớp
1.
TS. Hoàng Thanh Thảo

 
CVHT Công nghệ Sản xuất sản phẩm Dệt - K69
Công nghệ Sản xuất sản phẩm Dệt - K68
Công nghệ Sản xuất sản phẩm Dệt - K67
Công nghệ Dệt - K66 (Kỹ sư)
2.
TS. Giần Thị Thu Hường

 
QLLSV Công nghệ Sản xuất sản phẩm Dệt - K69
Công nghệ Sản xuất sản phẩm Dệt - K68
Công nghệ Sản xuất sản phẩm Dệt - K67
Công nghệ Dệt - K66 (Kỹ sư)
3.
PGS. TS. Chu Diệu Hương

 
CVHT Thiết kế vải Dệt may - K69
Thiết kế vải Dệt may - K68
Thiết kế sản phẩm Dệt may - K66 (Kỹ sư)
 
4.
ThS. Cao Thị Hoài Thủy

 
QLLSV Thiết kế vải Dệt may - K69
Thiết kế vải Dệt may - K68
Thiết kế sản phẩm Dệt may - K66 (Kỹ sư)
5.
ThS. Nguyễn Thị Kim Thu

 
QLLSV Vật liệu và CN Hoàn tất sản phẩm Dệt May - K69
Vật liệu và CN Hoàn tất sản phẩm Dệt May - K68
Vật liệu và CN Hoàn tất sản phẩm Dệt May - K67
Vật liệu và CN Hóa dệt - K66 (Kỹ sư)
6.
PGS. TS. Nguyễn Ngọc Thắng

 
CVHT Vật liệu và CN Hoàn tất sản phẩm Dệt May - K69
Vật liệu và CN Hoàn tất sản phẩm Dệt May - K68
Vật liệu và CN Hoàn tất sản phẩm Dệt May - K67
Vật liệu và CN Hóa dệt - K66 (Kỹ sư)
7.
ThS. Trần Thị Ngát

 
QLLSV Công nghệ May - K69
Công nghệ May - K68
Công nghệ May - K67
CN sản phẩm May - K66 (Kỹ sư);
8.
TS. Nguyễn Thị Thuý Ngọc

 
CVHT Công nghệ May - K69
Công nghệ May - K68
Công nghệ May - K67
TK sản phẩm May - K66 (Kỹ sư); CN sản phẩm May - K66 (Kỹ sư);
9.
ThS. Ngô Thị Quỳnh Chi

 
QLLSV TK Thời trang và Da giầy - K69
TK Thời trang và Da giầy - K68
TK Thời trang và Da giầy - K67
TK Thời trang - K66 (Kỹ sư);
10.
TS. Trần Thị Minh Kiều

 
CVHT TK Thời trang và Da giầy - K69
TK Thời trang và Da giầy - K68
TK Thời trang và Da giầy - K67
TK Thời trang - K66 (Kỹ sư);
11.
TS. Trần Đức Trung

 
CVHT và QLLSV Dệt May 01 - K70
Dệt May 02 - K70
Dệt May 03 - K70
12.
ThS. Lê Mai Anh CVHT và QLLSV Dệt May 04 - K70
Dệt May 05 - K70
QLLSV TK sản phẩm May - K66 (Kỹ sư);

  

DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP VÀ QUẢN LÝ LỚP SINH VIÊN
KHOA VẬT LIỆU HÓA HỌC ỨNG DỤNG
(Năm học 2025-2026)

Giám đốc chương trình đào tạo:
1. Kỹ thuật In (MS5): TS. Dương Hồng Quyên.
Email: quyen.duonghong@hust.edu.vn
2. Công nghệ Vật liệu Polyme và Compozit (MS3): TS. Vũ Minh Đức.
Email: duc.vuminh@hust.edu.vn

STT Họ và tên Nhiệm vụ Lớp
  1.  
TS. Đoàn Anh Vũ CVHT và QLLSV CN Vật liệu Polyme & Compozit 01 - K69
CN Vật liệu Polyme & Compozit 02 - K69
  1.  
PGS.TS. Nguyễn Huy Tùng CVHT và QLLSV CN Vật liệu Polyme & Compozit 01 - K68
CN Vật liệu Polyme & Compozit 02 - K68
  1.  
TS. Đỗ Quốc Việt CVHT và QLLSV CN Vật liệu Polyme & Compozit 01- K70
CN Vật liệu Polyme & Compozit 02- K70
  1.  
TS. Vũ Minh Đức CVHT và QLLSV CN Vật liệu Polyme & Compozit - K66
CN Vật liệu Polyme & Compozit - K67
  1.  
TS. Dương Hồng Quyên CVHT và QLLSV Kỹ thuật In 02 – K69
Kỹ thuật In 03 – K69
Kỹ thuật In 01 – K70
  1.  
TS. Nguyễn Quang Hưng CVHT và QLLSV Kỹ thuật In K67
  Kỹ thuật In K68
Kỹ thuật In 01 – K69
  1.  
TS. Nguyễn Trung Hiếu CVHT và QLLSV   Kỹ thuật In – K66
Kỹ thuật In 02 – K70
 

DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP VÀ QUẢN LÝ LỚP SINH VIÊN
KHOA VẬT LIỆU ĐIỆN TỬ VÀ LINH KIỆN
(Năm học 2025-2026)

Giám đốc chương trình đào tạo:
Kỹ thuật vi điện tử và Công nghệ Nano (MS2): TS. Tô Thanh Loan.
Email: loan.tothanh@hust.edu.vn
STT Họ và tên Nhiệm vụ Lớp
  1.  
TS. Đào Thị Thuỷ
Nguyệt
CVHT và
QLLSV
Vi điện tử & CN nano 01 - K68
Vi điện tử & CN nano 02 - K68
  1.  
TS. Chu Thị Xuân CVHT và
QLLSV
Vi điện tử & CN nano 01-K69
Vi điện tử & CN nano 02-K69
  1.  
PGS.TS. Đăng Thị
Thanh Lê
CVHT và
QLLSV
Vi điện tử & CN nano 03-K69
Vi điện tử & CN nano 04-K69
  1.  
PGS.TS. Dương Thanh Tùng CVHT và
QLLSV
Vi điện tử & CN nano 01-K70
Vi điện tử & CN nano 02-K70
 
  1.  
TS. Trần Văn Đáng CVHT và
QLLSV
Vi điện tử & CN nano 03-K70
Vi điện tử & CN nano 04-K70
Vi điện tử & CN nano 05-K70

 

Tác giả: admin

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây