STT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Lớp |
1. | PGS. TS. Nguyễn Cao Sơn | CVHT và QLLSV | Vật liệu 02 – K70 Vật liệu 03 – K70 |
2. | TS. Hà Minh Tân | CVHT và QLLSV | Vật liệu 04 – K70 Vật liệu 05 – K70 |
3. | TS. Đỗ Minh Đức | CVHT và QLLSV | Vật liệu 06 - K70 Vật liệu 07- K70 |
4. | TS. Lê Thị Băng | CVHT và QLLSV | CTTT Vật liệu - K68 CTTT Vật liệu - K67 |
5. | TS. Nguyễn Anh Sơn | CVHT và QLLSV | Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt - K66. Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt - K68 |
6. | TS. Nguyễn Thị Thảo | CVHT và QLLSV | Vật liệu kim loại màu và Compozit - K66 Vật liệu kim loại màu và Compozit - K67 Vật liệu kim loại màu và Compozit - K68 |
7. | TS. Hoàng Thị Ngọc Quyên | CVHT và QLLSV | Vật liệu và Công nghệ đúc - K66 Vật liệu và Công nghệ đúc - K68 |
8. | TS. Đỗ Thành Dũng | CVHT và QLLSV | Cơ học Vật liệu & Công nghệ tạo hình - K66 Cơ học Vật liệu & Công nghệ tạo hình - K68 |
9. | ThS. Ngô Quốc Dũng | CVHT và QLLSV | Vật liệu tiên tiến và cấu trúc nano - K66 Vật liệu tiên tiến và cấu trúc nano - K67 Vật liệu tiên tiến và cấu trúc nano - K68 |
10. | PGS. TS. Trần Thị Thu Hiền | CVHT và QLLSV | Kỹ thuật gang thép - K66 Kỹ thuật gang thép - K68 |
11. | PGS. TS. Nguyễn Thị Hoàng Oanh | CVHT và QLLSV | CTTT Vật liệu - K69 CTTT Vật liệu 01 – K70 CTTT Vật liệu 02 – K70 |
12. | TS. Hoàng Văn Vương | CVHT và QLLSV | Vật liệu 02 - K69 Vật liệu 03 - K69 |
13. | TS. Bùi Đức Long | CVHT và QLLSV | Vật liệu 04 - K69 Vật liệu 05 - K69 |
14. | TS. Trần Thị Xuân | CVHT và QLLSV | Vật liệu 06 - K69 Vật liệu 07 - K69 |
15. | PGS. TS. Đặng Thị Hồng Huế | CVHT và QLLSV | Vật liệu 01 - K69 Vật liệu 01 - K70 |
STT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Lớp |
1.
|
TS. Hoàng Thanh Thảo |
CVHT | Công nghệ Sản xuất sản phẩm Dệt - K69 Công nghệ Sản xuất sản phẩm Dệt - K68 Công nghệ Sản xuất sản phẩm Dệt - K67 Công nghệ Dệt - K66 (Kỹ sư) |
2.
|
TS. Giần Thị Thu Hường |
QLLSV | Công nghệ Sản xuất sản phẩm Dệt - K69 Công nghệ Sản xuất sản phẩm Dệt - K68 Công nghệ Sản xuất sản phẩm Dệt - K67 Công nghệ Dệt - K66 (Kỹ sư) |
3.
|
PGS. TS. Chu Diệu Hương |
CVHT | Thiết kế vải Dệt may - K69 Thiết kế vải Dệt may - K68 Thiết kế sản phẩm Dệt may - K66 (Kỹ sư) |
4.
|
ThS. Cao Thị Hoài Thủy |
QLLSV | Thiết kế vải Dệt may - K69 Thiết kế vải Dệt may - K68 Thiết kế sản phẩm Dệt may - K66 (Kỹ sư) |
5.
|
ThS. Nguyễn Thị Kim Thu |
QLLSV | Vật liệu và CN Hoàn tất sản phẩm Dệt May - K69 Vật liệu và CN Hoàn tất sản phẩm Dệt May - K68 Vật liệu và CN Hoàn tất sản phẩm Dệt May - K67 Vật liệu và CN Hóa dệt - K66 (Kỹ sư) |
6.
|
PGS. TS. Nguyễn Ngọc Thắng |
CVHT | Vật liệu và CN Hoàn tất sản phẩm Dệt May - K69 Vật liệu và CN Hoàn tất sản phẩm Dệt May - K68 Vật liệu và CN Hoàn tất sản phẩm Dệt May - K67 Vật liệu và CN Hóa dệt - K66 (Kỹ sư) |
7.
|
ThS. Trần Thị Ngát |
QLLSV | Công nghệ May - K69 Công nghệ May - K68 Công nghệ May - K67 CN sản phẩm May - K66 (Kỹ sư); |
8.
|
TS. Nguyễn Thị Thuý Ngọc |
CVHT | Công nghệ May - K69 Công nghệ May - K68 Công nghệ May - K67 TK sản phẩm May - K66 (Kỹ sư); CN sản phẩm May - K66 (Kỹ sư); |
9.
|
ThS. Ngô Thị Quỳnh Chi |
QLLSV | TK Thời trang và Da giầy - K69 TK Thời trang và Da giầy - K68 TK Thời trang và Da giầy - K67 TK Thời trang - K66 (Kỹ sư); |
10.
|
TS. Trần Thị Minh Kiều |
CVHT | TK Thời trang và Da giầy - K69 TK Thời trang và Da giầy - K68 TK Thời trang và Da giầy - K67 TK Thời trang - K66 (Kỹ sư); |
11.
|
TS. Trần Đức Trung |
CVHT và QLLSV | Dệt May 01 - K70 Dệt May 02 - K70 Dệt May 03 - K70 |
12.
|
ThS. Lê Mai Anh | CVHT và QLLSV | Dệt May 04 - K70 Dệt May 05 - K70 |
QLLSV | TK sản phẩm May - K66 (Kỹ sư); |
STT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Lớp |
|
TS. Đoàn Anh Vũ | CVHT và QLLSV | CN Vật liệu Polyme & Compozit 01 - K69 CN Vật liệu Polyme & Compozit 02 - K69 |
|
PGS.TS. Nguyễn Huy Tùng | CVHT và QLLSV | CN Vật liệu Polyme & Compozit 01 - K68 CN Vật liệu Polyme & Compozit 02 - K68 |
|
TS. Đỗ Quốc Việt | CVHT và QLLSV | CN Vật liệu Polyme & Compozit 01- K70 CN Vật liệu Polyme & Compozit 02- K70 |
|
TS. Vũ Minh Đức | CVHT và QLLSV | CN Vật liệu Polyme & Compozit - K66 CN Vật liệu Polyme & Compozit - K67 |
|
TS. Dương Hồng Quyên | CVHT và QLLSV | Kỹ thuật In 02 – K69 Kỹ thuật In 03 – K69 Kỹ thuật In 01 – K70 |
|
TS. Nguyễn Quang Hưng | CVHT và QLLSV | Kỹ thuật In K67 Kỹ thuật In K68 Kỹ thuật In 01 – K69 |
|
TS. Nguyễn Trung Hiếu | CVHT và QLLSV | Kỹ thuật In – K66 Kỹ thuật In 02 – K70 |
STT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Lớp |
|
TS. Đào Thị Thuỷ Nguyệt |
CVHT và QLLSV |
Vi điện tử & CN nano 01 - K68 Vi điện tử & CN nano 02 - K68 |
|
TS. Chu Thị Xuân | CVHT và QLLSV |
Vi điện tử & CN nano 01-K69 Vi điện tử & CN nano 02-K69 |
|
PGS.TS. Đăng Thị Thanh Lê |
CVHT và QLLSV |
Vi điện tử & CN nano 03-K69 Vi điện tử & CN nano 04-K69 |
|
PGS.TS. Dương Thanh Tùng | CVHT và QLLSV |
Vi điện tử & CN nano 01-K70 Vi điện tử & CN nano 02-K70 |
|
TS. Trần Văn Đáng | CVHT và QLLSV |
Vi điện tử & CN nano 03-K70 Vi điện tử & CN nano 04-K70 Vi điện tử & CN nano 05-K70 |
Tác giả: admin
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn