STT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Lớp |
1
|
TS. Nguyễn Cao Sơn | CVHT và QLLSV | Vật liệu 01 - K68 Vật liệu 02 - K68 Vật liệu 03 - K68 |
2
|
TS. Hà Minh Tân | CVHT và QLLSV | Vật liệu 04 - K68 Vật liệu 05 - K68 Vật liệu 06 - K68 |
3
|
TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | CVHT và QLLSV | Vật liệu 01 - K67 Vật liệu 02 - K67 |
4
|
TS. Lê Thị Băng | CVHT và QLLSV | CTTT Vật liệu - K68 CTTT Vật liệu - K67 CTTT Vật liệu - K66 |
5 | PGS. Nguyễn Thị Hoàng Oanh | CVHT và QLLSV | CTTT Vật liệu - K65 CTTT Vật liệu - K64 |
6
|
TS. Nguyễn Anh Sơn | CVHT và QLLSV | Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt - K66 Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt - K65 Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt - K64 |
7
|
TS. Nguyễn Thị Thảo | CVHT và QLLSV | Vật liệu kim loại màu và Compozit - K66 Vật liệu kim loại màu và Compozit - K65 Vật liệu kim loại màu và Compozit - K64 |
8
|
TS. Hoàng Thị Ngọc Quyên | CVHT và QLLSV | Vật liệu và Công nghệ đúc - K66 Vật liệu và Công nghệ đúc - K65 Vật liệu và Công nghệ đúc - K64 |
9
|
PGS. Trần Thị Thu Hiền | CVHT và QLLSV | Kỹ thuật gang thép - K66 Kỹ thuật gang thép - K65 Kỹ thuật gang thép - K64 |
10
|
TS. Đỗ Thành Dũng | CVHT và QLLSV | Cơ học Vật liệu & Cán kim loại - K66 Cơ học Vật liệu & Cán kim loại - K65 Cơ học Vật liệu & Cán kim loại - K64 |
11
|
ThS. Ngô Quốc Dũng | CVHT và QLLSV | Vật liệu tiên tiến và cấu trúc nano - K66 Vật liệu tiên tiến và cấu trúc nano - K65 Vật liệu tiên tiến và cấu trúc nano - K64 |
STT | Họ và | tênNhiệm vụ | Lớp |
1 | TS. Hoàng Thanh Thảo | CVHT | Công nghệ Sản xuất sản phẩm Dệt - K67 Công nghệ Dệt - K66 Công nghệ Dệt - K65 Công nghệ Dệt - K64 Công nghệ Sợi - K64 |
2 | TS. Đào Anh Tuấn | QLLSV | Công nghệ Sản xuất sản phẩm Dệt - K67 Công nghệ Dệt - K66 Công nghệ Dệt - K65 Công nghệ Dệt - K64 Công nghệ Sợi - K64 |
3 | PGS. Chu Diệu Hương | CVHT & QLLSV | Thiết kế sản phẩm Dệt may - K66 Thiết kế sản phẩm Dệt may - K65 |
4 | ThS. Nguyễn Thị Kim Thu | QLLSV | Vật liệu và CN Hoàn tất sản phẩm Dệt May - K67 Vật liệu và CN Hóa dệt - K66 Vật liệu và CN Hóa dệt - K65 Vật liệu và CN Hóa dệt - K64 |
5 | PGS. Nguyễn Ngọc Thắng | CVHT | Vật liệu và CN Hoàn tất sản phẩm Dệt May - K67 Vật liệu và CN Hóa dệt - K66 Vật liệu và CN Hóa dệt - K65 Vật liệu và CN Hóa dệt - K64 |
6 | TS. Vũ Mạnh Hải | CVHT & QLLSV | Vật liệu và CN Da giầy - K66 Vật liệu và CN Da giầy - K65 Vật liệu và CN Da giầy - K64 |
7 | TS. Nguyễn Thị Thuý Ngọc | CVHT | Công nghệ May - K67 TK sản phẩm May - K66 TK sản phẩm May - K65 TK sản phẩm May - K64 |
8 | TS. Phan Duy Nam | QLLSV | Công nghệ May - K67 TK sản phẩm May - K66 TK sản phẩm May - K65 TK sản phẩm May - K64 |
9 | ThS. Ngô Thị Quỳnh Chi | QLLSV | TK Thời trang và Da giầy - K67 TK Thời trang - K66 TK Thời trang - K65 TK Thời trang - K64 |
10 | TS. Trần Thị Minh Kiều | CVHT | TK Thời trang và Da giầy - K67 TK Thời trang - K66 TK Thời trang - K65 TK Thời trang - K64 |
11 | ThS. Đỗ Thị Hải An | CVHT & QLLSV | CN sản phẩm May - K66 CN sản phẩm May - K65 CN sản phẩm May - K64 |
12 | TS. Giần Thị Thu Hường | CVHT & QLLSV | Dệt May 01 - K68 Dệt May 02 - K68 |
13 | TS. Nguyễn Văn Toản | CVHT & QLLSV | Dệt May 03 - K68 Dệt May 04 - K68 |
14 | TS. Lê Khánh Trang | CVHT & QLLSV | Dệt May 05 - K68 |
STT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Lớp |
1 | TS. Đoàn Anh Vũ | CVHT và QLLSV | CNVật liệu Polyme & Compozit 01 - K68 CN Vật liệu Polyme & Compozit 02 - K68 CN Vật liệu Polyme & Compozit - K64 |
2 | TS. Nguyễn Châu Giang | CVHT và QLLSV | CN Vật liệu Polyme & Compozit - K65 |
3 | TS. Vũ Minh Đức | CVHT và QLLSV | CN Vật liệu Polyme & Compozit - K66 |
4 | PGS. Nguyễn Thị Thuỷ | CVHT và QLLSV | KTHH 4 - K67 |
5 | TS. Dương Hồng Quyên | CVHT và QLLSV | Kỹ thuật In - K64 |
6 | TS. Phùng Anh Tuấn | CVHT và QLLSV | Kỹ thuật In - K65 |
7 | TS. Nguyễn Việt Cường | CVHT và QLLSV | Kỹ thuật In - K66 |
8 | TS. Nguyễn Quang Hưng | CVHT và QLLSV | Kỹ thuật In - K67 Kỹ thuật In - K68 |
STT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Lớp |
1 | TS. Đào Thị Thuỷ Nguyệt nguyet.daothithuy@hust.edu.vn |
CVHT và QLLSV | Kỹ thuật vi điện tử và công nghệ nano 01 - K68 Kỹ thuật vi điện tử và công nghệ nano 02 - K68 |
Tác giả: admin
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn