TT | Ngành | Chương trình đào tạo | Mã tuyển sinh | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | 2023 | Chỉ tiêu/Tổ hợp xét |
Điểm trúng tuyển | (2023) | |||||||
1 | Kỹ thuật vật liệu | Kỹ thuật vật liệu | MS1 | 25.18 (A00, A01, D07) |
24.65 | 23.16 (TD:14.25) |
23,25 (TD:54,37) |
280/A00, A01, D07, K00 |
2 | Khoa học vật liệu | KH&KT Vật liệu (CT tiên tiến) | MS-E3 | 23.18 (A00, A01, D07) |
23.99 (A00, A01, D07) |
23.16 (TD:14.25) |
21,50 (TD:50,40) |
50/A00, A01, D07, K00 |
3 | Công nghệ Dệt, May | Công nghệ Dệt May | TX1 | 23,04 (A00,A01) |
23,99 (A00,A01,D07) |
23.1 (TD:14.2) |
21,4 (TD:50,70) |
220/A00, A01, D07, K00 |
4 | Kỹ thuật In | Kỹ thuật in & Truyền thông | MS5 | 24,51 (A00,B00,D07) |
24,45 (A00,B00,D07) |
23.03 (TD:14.05) |
22,7 (TD:53,96) |
60/A00, A01, D07, K00 |
5 | Khoa học vật liệu | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | MS2 | 26,18 (TD:63,66) |
85/A00, A01, D07, K00 | |||
6 | Công nghệ vật liệu | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | MS3 | 23,70 (TD:52,51) |
70/A00, A01, D07, K00 |
Tác giả: admin
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn