| TT | Chương trình đào tạo | Mã tuyển sinh | Năm 2023 | Năm 2024 | Năm 2025 |
| Điểm trúng tuyển THPT và thi Tư duy | |||||
| 1 | Công nghệ Dệt May | TX1 | 21,40 (TD:50,70) |
22,5 (TD:50,68) |
22,48 (TD:53,17) |
| 2 | Kỹ thuật vật liệu | MS1 | 23,25 (TD:54,37) |
24,9 (TD:56,55) |
25,39 (TD:60,99) |
| 3 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | MS2 | 26,18 (TD:63,66) |
27,64 (TD:71,68) |
28,25 (TD:74,76) |
| 4 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | MS3 | 23,70 (TD:52,51) |
25 (TD:56,55) |
25,16 (TD:60,04) |
| 5 | KH&KT Vật liệu (CT tiên tiến) | MS-E3 | 21,50 (TD:50,40) |
24 (TD:52,53) |
23,70 (TD:55,89) |
| 6 | Kỹ thuật in | MS5 | 22,70 (TD:53,96) |
24 (TD:53,42) |
24,06 (TD:56,88) |
Tác giả: admin
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn