TT | MÃ SỐ HP | TÊN HỌC PHẦN (Course name) | KHỐI LƯỢNG TÍN CHỈ |
Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương (Laws and politics) | 13 | ||
1 | SSH1111 | Triết học Mác-Lênin (Marxism-Leninism Philosophy) | 3(2-1-0-6) |
2 | SSH1121 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin Marxism-Leninism Political Economy) | 2(2-0-0-4) |
3 | SSH1151 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho-Chi-Minh’s Thought) | 2(2-0-0-4) |
4 | SSH1131 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific socialism) | 2(2-0-0-4) |
5 | SSH1141 | Lịch sử Đảng (Party History) | 2(2-0-0-4) |
6 | EM1170 | Pháp luật đại cương (Introduction to Law) | 2(2-0-0-4) |
Giáo dục thể chất (Physical Education) | 5 | ||
7 | PE1014 | Lý luận thể dục thể thao (Theory in Sport) | 1(0-0-2-0) |
8 | Tự chọn trong danh mục (Elective courses) |
Tự chọn thể dục 1 (Elective course 1) | 1(0-0-2-0) |
9 | Tự chọn thể dục 2 (Elective course 2) | 1(0-0-2-0) | |
10 | Tự chọn thể dục 3 (Elective course 3) | 1(0-0-2-0) | |
11 | Tự chọn thể dục 4 (Elective course 4) | 1(0-0-2-0) | |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | |||
12 | MIL1210 | Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam | 0(3-0-0-6) |
13 | MIL1220 | Công tác quốc phòng an ninh | 0(2-0-0-4) |
14 | MIL1230 | Quân sự chung | 0(1-0-1-4) |
MIL1240 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | 0(0-0-4-8) | |
Tiếng Anh | 8 | ||
15 | FL1131 | Tiếng Anh cơ sở I (General English I) | 4(2-4-0-8) |
16 | FL1132 | Tiếng Anh cơ sở II (General English II) | 4(2-4-0-8) |
Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản | 32 | ||
17 | MI1111 | Giải tích I (Calculus I) | 4(3-2-0-8) |
18 | MI1121 | Giải tích II (Calculus II) | 3(2-2-0-6) |
19 | MI1131 | Giải tích III (Calculus III) | 3(2-2-0-6) |
20 | MI1141 | Đại số (Algebra) | 4(3-2-0-8) |
21 | MI2021 | Xác suất thống kê (Probability and Statistics) | 2(2-0-0-4) |
22 | PH1110 | Vật lý đại cương I (Physics I) | 3(2-1-1-6) |
23 | PH1120 | Vật lý đại cương II (Physics II) | 3(2-1-1-6) |
24 | PH1130 | Vật lý đại cương III (Physics III) | 3(2-1-1-6) |
25 | IT1110 | Tin học đại cương (Introduction to Computer Science | 4(3-1-1-8) |
26 | CH1017 | Hoá học (Chemistry) | 3(2-1-1-6) |
Cơ sở và cốt lõi ngành | 49 | ||
27 | MS1200 | Nhập môn Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ Nano (Introduction of Microelectronic Engineering and Nanotechnology) | 3(3-0-0-6) |
28 | MS2220 | Vật liệu điện tử (Electronic Materials) | 3(3-0-0-6) |
29 | MS2221 | Vật lý bán dẫn và linh kiện (Semiconductor Physics and Devices) | 3(2-1-1-6) |
30 | MS1220 | Vật liệu nano và công nghệ nano (Introduction of nanomaterials and nanotechnology) | 3(3-0-1-6) |
31 | MS2222 | Mạch vi điện tử (Microelectronic Circuits) | 2(2-1-0-4) |
32 | MS3220 | Thiết kế lập trình cho kỹ thuật vi điện tử (Programming design for microelectronics engineering) | 2(2-1-0-4) |
33 | MS3210 | Linh kiện vi điện tử mạch tích hợp (Integrated Microelectronic Devices) | 3(3-0-0-6) |
34 | MS2210 | Điện tử số và tương tự (Digital and Analog Electronics) | 3(2-1-1-6) |
35 | MS3221 | IoT trong kỹ thuật vi điện tử (Introduction to IoT for microelectronics) | 2(2-1-0-4) |
36 | MS3211 | Công nghệ chế tạo bán dẫn (Semiconductor Manufacturing Technology) | 3(3-0-1-6) |
37 | MS2223 | Trường điện từ trong vi điện tử (EM field for microelectronics) | 3(3-0-0-6) |
38 | MS3222 | Công nghệ nano trong kỹ thuật vi điện tử (Nanotechnology for Microelectronics) | 2(2-0-0-4) |
39 | MS3212 | Phân tích và thiết kế mạch tích hợp số-tương tự (Analysis and Design of Digital-Analog Integrated Circuits) | 3(3-0-0-6) |
40 | MS3223 | Công nghệ phòng sạch (Clean Room Technology) | 2(2-0-1-4) |
41 | MS3224 | Quy hoạch thực nghiệm trong kỹ thuật (Statistics and Design of Experiments) | 2(2-1-0-4) |
42 | MS3225 | Cơ sở đóng gói linh kiện vi điện tử (Fundametal of Microelectronic packaging) | 2(2-0-1-4) |
43 | MS3213 | Công nghệ mạch tích hợp mật độ cao (Technology for very large-scale integration) | 2(2-0-0-4) |
44 | MS3214 | Đồ án I (Project I) | 3(0-0-6-6) |
45 | MS3226 | Đồ án II (Project II) | 3(0-0-6-6) |
Kiến thức bổ trợ (soft skill) | 9 | ||
56 | EM1010 | Quản trị học đại cương (Introduction to Management) | 2(2-1-0-4) |
47 | EM1180 | Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Business Culture and Entrepreneurship) | 2(2-1-0-4) |
48 | ED3280 | Tâm lý học ứng dụng (Applied Psychology) | 2(1-2-0-4) |
49 | ED3220 | Kỹ năng mềm (Soft Skills) | 2(1-2-0-4) |
50 | ET3262 | Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật (Technology and Technical Design Thinking) | 2(1-2-0-4) |
51 | ME3123 | Thiết kế mỹ thuật công nghiệp (Industrial Design) | 2(1-2-0-4) |
52 | ME3124 | Thiết kế quảng bá sản phẩm (Product Promotion Design) | 2(1-2-0-4) |
53 | CH2021 | Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp (Innovation and Entrepreneurship) | 2(2-1-0-4) |
54 | MS3227 | Technical Writing and Presentation | 3(2-2-0-6) |
Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun) (Elective Module) | |||
Mô đun 1: Kỹ thuật vi điện tử (Microelectronic Engineering) | 16 | ||
55 | MS4210 | Linh kiện MEMS (MEMS devices) | 2(2-0-1-4) |
56 | MS4211 | Điều khiển và Ghép nối thiết bị ngoại vi (Programing and Interfacing for external equipment) | 2(2-0-1-4) |
57 | MS4212 | Mô phỏng và tính toán trong linh kiện vi điện tử (Simulation of microelectronic devices) | 2(2-1-0-4) |
58 | MS4213 | Cảm biến và Thiết bị đo lường (Sensors and Instrumentations) | 2(2-0-1-4) |
59 | MS4214 | Sản xuất linh kiện bán dẫn và kiểm soát quy trình (Semiconductor manufacturing and process control) | 2(2-0-0-4) |
60 | MS4215 | Quang điện tử bán dẫn (Semiconductor Optoelectronics) | 2(2-0-1-4) |
61 | MS4216 | Công nghệ hiển thị hình ảnh (Display technology) | 2(2-0-1-4) |
62 | MS4217 | Thiết bị logic khả trình (Programme Logic Devices - PLD) | 2(2-0-0-4) |
Mô đun 2: Công nghệ nano (Nanotechnology) | 16 | ||
63 | MS4218 | Công nghệ màng mỏng (Thin Films Technology) | 2(2-0-1-4) |
64 | MS4211 | Điều khiển và Ghép nối thiết bị ngoại vi (Programing and Interfacing for external equipment) | 2(2-0-1-4) |
65 | MS4213 | Cảm biến và Thiết bị đo lường (Sensors and Instrumentations) | 2(2-0-1-4) |
66 | MS4216 | Công nghệ hiển thị hình ảnh (Display technology) | 2(2-0-1-4) |
67 | MS4219 | Công nghệ nano trong chuyển đổi năng lượng (Nanotechnology for energy conversion) | 2(2-0-1-4) |
68 | MS4220 | Công nghệ tích trữ năng lượng (Energy storage) | 2(2-0-1-4) |
69 | MS4221 | Linh kiện nano từ và spintronic (Nanomagnetic and spintronic devices) | 2(2-0-1-4) |
70 | MS4215 | Quang điện tử bán dẫn (Semiconductor Optoelectronics) | 2(2-0-1-4) |
Đồ án thiết kế, thực tập tốt nghiệp và đồ án tốt nghiệp Cử nhân | 8 | ||
71 | MS4290 | Thực tập kỹ thuật (Engineering practices) | 2(0-0-6-12) |
72 | MS4291 | Đồ án tốt nghiệp (bachelor’s thesis) | 6(0-0-12-18) |
73 | MS4292 | Đồ án nghiên cứu (Research-based Bachelor Thesis) Chỉ dành cho SV học tích hợp Cử nhân – Thạc sĩ. | 8(0-0-16-24) |
Tổng cộng chương trình cử nhân (Total) | 135 |
Tác giả: admin
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn