THÔNG BÁO: KẾT QUẢ XÉT DUYỆT CÁC CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG DOANH NGHIỆP DÀNH CHO SINH VIÊN KHOA KỸ THUẬT VẬT LIỆU THÁNG 12/2025

Thứ tư - 10/12/2025 15:28
THÔNG BÁO: KẾT QUẢ XÉT DUYỆT CÁC CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG DOANH NGHIỆP  DÀNH CHO SINH VIÊN KHOA KỸ THUẬT VẬT LIỆU THÁNG 12/2025
Căn cứ biên bản họp của Hội đồng xét cấp học bổng doanh nghiệp tài trợ cho sinh viên Khoa Kỹ thuật Vật liệu năm học 2025-2026, Văn phòng Trường xin trân trọng thông báo tới toàn thể sinh viên của Trường về kết quả xét duyệt các chương trình học bổng doanh nghiệp dành cho sinh viên Khoa Kỹ thuật Vật liệu tháng 12/2025 như dưới đây.

Sinh viên có thắc mắc về kết quả xét duyệt, vui lòng liên hệ PGS. Trần Vũ Diễm Ngọc – Phó Trưởng Khoa Kỹ thuật Vật liệu, qua email ngoc.tranvudiem@hust.edu.vn trước 12h ngày 12/12/2025.
 
 

1. Học bổng của Công ty TNHH SMS group Việt Nam
  • Số suất học bổng: 05 suất (400 EUR/suất)
Tiêu chí xét chọn:
  • Sinh viên Khoa Kỹ thuật Vật liệu, các khoá K67, K68 và K69;
  • Điểm GPA trung bình của năm học 2024-2025 đạt từ 3.2 điểm;
  • Không có học phần nào không đạt trong năm học 2024-2025, học tối thiểu 14TC/học kỳ;
  • Điểm rèn luyện trung bình của năm học 2024-2025 đạt từ 70 điểm;
  • Sinh viên chưa nhận học bổng nào trong học kỳ 2024.2 và 2025.1.


Danh sách sinh viên đạt học bổng của Công ty TNHH SMS group Việt Nam
(Theo thành tích học tập và rèn luyện, xét từ cao xuống thấp tới đủ 5 suất)

 
STT MSSV Họ và tên Khoá Lớp Điểm GPA trung bình năm học 2024-2025 Điểm rèn luyện trung bình năm học 2024-2025
  1.  
20227286 Nguyễn Quảng Châu 67 Vật liệu Tiên tiến và CT Nano-K67 3.64 84.5
  1.  
20237738 Nguyễn Đức Thắng 68 VL Kim loại màu & Compozit -K68 3.47 73.0
  1.  
20237603 Đinh Xuân Hiếu 68 VL Học, xử lý nhiệt & Bề mặt -K68 3.40 91.5
  1.  
20237542 Phạm Văn Cường 68 Vật liệu & CN Đúc -K68 3.29 93.0
  1.  
20237518 Nguyễn Thị Ngọc Anh 68 Vật liệu & CN Đúc -K68 3.23 83.0

2. Học bổng của Tổng CT Thép Việt Nam-CTCP; Hiệp hội Thép Việt Nam; Công ty CP Tập đoàn Hòa Phát; Cty Đầu tư Carbon; Cty TNHH Đúc Tháng Năm; Cty CP Metal Heat VN; Viện CN Xạ hiếm; Công ty TNHH Industrielle Beteiligung Vietnam (Danieli Việt nam)
  • Số suất học bổng: 40 suất (5 triệu VNĐ/suất)
Tiêu chí xét chọn:

NHÓM A
  • Sinh viên Khoa Kỹ thuật Vật liệu, các khoá K67, K68 và K69;
  • Điểm GPA trung bình của năm học 2024-2025 đạt từ 2.5 điểm;
  • Điểm rèn luyện trung bình của năm học 2024-2025 đạt từ 60 điểm;
  • Sinh viên chưa nhận học bổng nào trong học kỳ 2024.2 và 2025.1.

NHÓM B
  • Sinh viên Khoa Kỹ thuật Vật liệu, các khoá K67, K68 và K69; K70 với một trong hai tiêu chí:
  • Hoặc: sinh viên có thành tích xuất sắc trong hoạt động phong trào của Đoàn Thanh niên.
  • Hoặc: sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.

Danh sách sinh viên đạt học bổng của Tổng CT Thép Việt Nam-CTCP; Hiệp hội Thép Việt Nam; Công ty CP Tập đoàn Hòa Phát; Cty Đầu tư Carbon; Cty TNHH Đúc Tháng Năm; Cty CP Metal Heat VN; Viện CN Xạ hiếm; Công ty TNHH Industrielle Beteiligung Vietnam (Danieli Việt nam)

 
STT MSSV Họ và tên Khoá Lớp Điểm GPA trung bình năm học 2024-2025 Điểm rèn luyện trung bình năm học 2024-2025
NHÓM A (Theo thành tích học tập và rèn luyện, xét từ cao xuống thấp theo khoá, tới đủ 35 suất)
  1.  
20227358 Nguyễn Đức Dũng 67 CTTT Vật liệu 01-K67 3.60 66.0
  1.  
20227364 Nguyễn Đăng Khoa 67 CTTT Vật liệu 01-K67 3.58 66.5
  1.  
20227275 Trịnh Minh Đức 67 Vật liệu Tiên tiến và CT Nano-K67 3.42 85.5
  1.  
20227343 Nguyễn Thị Thương 67 Vật liệu Tiên tiến và CT Nano-K67 3.21 81.5
  1.  
20227295 Lăng Đức Duy 67 Vật liệu Tiên tiến và CT Nano-K67 3.10 60.0
  1.  
20227361 Phạm Thị Phương Anh 67 CTTT Vật liệu 01-K67 2.99 69.5
  1.  
20227306 Nguyễn Đình Khang 67 Vật liệu Tiên tiến và CT Nano-K67 2.97 70.0
  1.  
20227308 Lý Hoàng Long 67 Vật liệu Tiên tiến và CT Nano-K67 2.86 74.0
  1.  
20227362 Đinh Thị Ngọc Bích 67 CTTT Vật liệu 01-K67 2.85 88.5
  1.  
20227310 Nguyễn Xuân Mai 67 Vật liệu KL màu và Compozit-K67 2.84 70.5
  1.  
20237538 Nguyễn Khắc Cảnh 68 VL Tiên tiến & Cấu trúc Nano -K68 3.35 62.0
  1.  
20237761 Phạm Trường Tự 68 VL Học, xử lý nhiệt & Bề mặt -K68 3.20 92.0
  1.  
20237715 Phạm Minh Quang 68 Vật liệu & CN Đúc -K68 3.16 91.5
  1.  
20237595 Nguyễn Thanh Hằng 68 VL Kim loại màu & Compozit -K68 3.14 89.5
  1.  
20237688 Trần Bình Phương Nam 68 Vật liệu & CN Đúc -K68 3.13 96.0
  1.  
20237750 Đồng Thị Thu Thủy 68 VL Học, xử lý nhiệt & Bề mặt -K68 3.12 62.0
  1.  
20237513 Nguyễn Đức Tuấn Anh 68 VL Tiên tiến & Cấu trúc Nano -K68 3.09 91.5
  1.  
20237554 Nguyễn Minh Đức 68 VL Tiên tiến & Cấu trúc Nano -K68 3.07 60.5
  1.  
20237707 Trần Thị Hồng Phúc 68 VL Kim loại màu & Compozit -K68 3.05 94.5
  1.  
20237582 Bùi Trường Giang 68 VL Học, xử lý nhiệt & Bề mặt -K68 3.03 67.0
  1.  
20237627 Nguyễn Như Hưởng 68 VL Kim loại màu & Compozit -K68 3.01 84.5
  1.  
20237727 Vũ Trường Sơn 68 VL Kim loại màu & Compozit -K68 3.00 85.0
  1.  
20237635 Nguyễn Quang Huy 68 VL Học, xử lý nhiệt & Bề mặt -K68 2.97 84.5
  1.  
20237769 Đặng Hoàng Tùng 68 VL Kim loại màu & Compozit -K68 2.96 63.5
  1.  
20237775 Nguyễn Thị Vân 68 VL Học, xử lý nhiệt & Bề mặt -K68 2.94 82.0
  1.  
20237736 Bùi Đình Thắng 68 VL Tiên tiến & Cấu trúc Nano -K68 2.93 85.0
  1.  
20237565 Nguyễn Việt Dũng 68 VL Kim loại màu & Compozit -K68 2.88 75.5
  1.  
202419227 BÙI ĐỨC GIANG 69 Vật liệu 05-K69 2.70 87.5
  1.  
202419405 NGUYỄN PHÚC THÀNH 69 Vật liệu 01-K69 2.68 91.0
  1.  
202419939 NGUYỄN ĐẶNG HẢI MINH 69 CTTT Vật liệu 01-K69 2.68 62.5
  1.  
202419410 NGÔ VIỆT TIẾN 69 Vật liệu 06-K69 2.62 87.0
  1.  
202419281 ĐÀM PHÚC KHANG 69 Vật liệu 03-K69 2.61 86.5
  1.  
202419943 NGUYỄN HỮU NAM 69 CTTT Vật liệu 01-K69 2.57 79.5
  1.  
202419365 DƯƠNG MINH QUÂN 69 Vật liệu 03-K69 2.56 83.0
  1.  
202419392 NGUYỄN DUY TÀI 69 Vật liệu 02-K69 2.54 68.0
NHÓM B -  Sinh viên có thành tích xuất sắc trong hoạt động phong trào của Đoàn Thanh niên hoặc Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn (Theo kết quả xét duyệt hồ sơ trên eHust)
  1.  
202419208 TRẦN VĂN DŨNG 69 Vật liệu 07-K69 2.28 91.5
  1.  
202519085 NINH BÌNH THUẬN 70 Vật liệu 01-K70 - -
  1.  
20237753 Đặng Huyền Trang 68 VL Học, xử lý nhiệt & Bề mặt -K68 4.00 97.5
  1.  
20237521 Phan Việt Anh 68 Vật liệu & CN Đúc -K68 3.58 83.0
  1.  
20237529 Đỗ Thị Ngọc Ánh 68 VL Kim loại màu & Compozit -K68 2.60 86.5

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây