| STT | Họ và tên | Tên CTĐT | Mã CTĐT |
| 1 | TS. Vũ Minh Đức | Công nghệ Vật liệu Polyme và Compozit | MS3 |
| 2 | TS. Đặng Thị Hồng Huế | Kỹ thuật Vật liệu | MS1 |
| 3 | PGS.TS. Đặng Quốc Khánh | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu – Chương trình tiên tiến | MSE3 |
| 4 | TS. Tô Thanh Loan | Kỹ thuật vi điện tử và công nghệ nano | MS2 |
| 5 | TS. Dương Hồng Quyên | Kỹ thuật In | MS5 |
| 6 | TS. Đào Anh Tuấn | Công nghệ Dệt May | TX1 |
| STT | Họ và tên | Tên nhóm chuyên môn | Khoa |
| 1 | TS. Trần Thị Minh Kiều | Thiết kế Thời trang và Da giầy | DMDG&TT |
| 2 | TS. Nguyễn Thị Thúy Ngọc | Công nghệ May | DMDG&TT |
| 3 | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Thắng | Vật liệu và Công nghệ Hóa dệt | DMDG&TT |
| 4 | TS. Hoàng Thanh Thảo | Công nghệ Dệt | DMDG&TT |
| 5 | PGS.TS. Nguyễn Văn Duy | Công nghệ chế tạo linh kiện vi điện tử | VLĐT&LK |
| 6 | PGS.TS. Bùi Thị Hằng | Kỹ thuật vi điện tử cơ sở | VLĐT&LK |
| 7 | TS. Đoàn Quảng Trị | Thiết kế, lập trình và mô phỏng vi điện tử | VLĐT&LK |
| 8 | PGS.TS. Dương Ngọc Bình | Vật liệu kim loại màu và Compozit | KTVL |
| 9 | PGS.TS. Lê Thái Hùng | Cơ học vật liệu và công nghệ tạo hình | KTVL |
| 10 | PGS.TS. Trần Đức Huy | Vật liệu và công nghệ đúc | KTVL |
| 11 | TS. Nguyễn Cao Sơn | Công nghệ thép và hợp kim | KTVL |
| 12 | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt | KTVL |
| 13 | PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm | Công nghệ Vật liệu Polyme và compozit | VLHHUD |
| 14 | TS. Phùng Anh Tuân | Kỹ thuật in | VLHHUD |



Tác giả: Trường Vật liệu
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn